Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lông cánh

n

うもう - [羽毛]
Lông cánh của chim đà điểu: ダチョウの羽毛

Xem thêm các từ khác

  • Lông cừu

    ようもう - [羊毛], ウール
  • Lông gà

    にわとりのうもう - [鶏の羽毛]
  • Lông lách

    わきげ - [腋毛]
  • Lông lốc

    ごろごろ, ころころ, quả bóng lăn lông lốc.: 球が~(と)転がる。
  • Lông mi

    まつげ - [睫毛], まつげ - [まつ毛]
  • Lông mày

    まゆげ - [眉毛], まゆ - [眉], アイブロー, アイブロウ, アイブラウ, lông mày của cô ấy được vẽ xếch lên: 彼女のアイブロウがつり上がった,...
  • Lông mày rậm

    [ゲジゲジ眉毛], こいまゆ - [濃いまゆ], げじげじまゆ - [蚰蜒眉] - [* * mi], lông mày rậm (rất dài): (異常に長い)ゲジゲジ眉毛,...
  • Lông mày trắng như tuyết

    びせつ - [眉雪] - [mi tuyẾt]
  • Lông mũi

    はなげ - [鼻毛] - [tỴ mao]
  • Lông ngực

    むなげ - [胸毛]
  • Lông nhông

    むいにぶらつく - [無為にぶらつく]
  • Lông nách

    わきげ - [脇毛] - [hiẾp mao]
  • Lông thú

    ファー
  • Lông vũ

    はね - [羽根], はね - [羽], うもう - [羽毛], chim thay lông: 羽根を交わせる鳥, có loài chim chỉ mọc mỗi lông ở trên đầu:...
  • Lông vịt

    あひるのうもう - [家鴨の羽毛]
  • Lõa lồ

    せきらら - [赤裸裸]
  • Lõa thể

    らたい - [裸体], はだか - [裸], Ở tư thế lõa thể cho giờ học mỹ thuật.: 美術の授業のために裸でポーズを取る
  • Lõi

    なかご - [中子] - [trung tỬ], ちゅうかく - [中核], コア, いれこ - [入子], しんがね - [心金], センタ, なかこ - [中子],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top