Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ

exp

ネット

Xem thêm các từ khác

  • Lưới phản quang

    バックネット
  • Lưới quét

    トレーラー
  • Lưới rà

    トロール, lưới rà: ~網
  • Lưới rê

    トロール, lưới rê: ~網
  • Lưới siêu mảnh

    エキストラファインメッシュ
  • Lưới sàng

    グリズリ
  • Lưới thép

    てつじょうもう - [鉄条網], かなあみ - [金網], hàng rào lưới thép: 金網(タイプ)のフェンス, lưới thép mở rộng:...
  • Lưới thép mỏng

    チッキンワイヤ
  • Lưới trôi

    ながしあみ - [流し網] - [lƯu vÕng], lưới mắt to: 大目流し網, cá mòi (loại cá phải dùng lưới trôi, lưới kéo để đánh...
  • Lưới tản nhiệt

    ラジエータグリル
  • Lưới tọa độ

    グリッド, ざひょうこうし - [座標格子]
  • Lưới vét

    トロール, lưới vét: ~網
  • Lưới xeo giấy

    デッカ
  • Lưới đánh cá

    ぎょもう - [魚網], ぎょもう - [漁網], máy dệt lưới bắt cá (lưới đánh cá): 漁網機, mắc vào lưới đánh cá: 魚網に引っかかる
  • Lưới đất

    カウンターポイズ
  • Lướt nhanh

    ちらりと, はかない - [儚い]
  • Lướt qua

    じろりと
  • Lướt trên Internet

    ネットサーフィン
  • Lạ kỳ

    きいな - [奇異な], エキゾチック, đi đến xứ sở lạ kỳ: エキゾチックな場所に旅行する, sức hấp dẫn lạ kỳ: エキゾチックな魅力
  • Lạ lùng

    きみょう - [奇妙], きかい - [奇怪], いじょうな - [異常な], việc tôi đến nhật bản quả là điều rất lạ lùng: 私が日本に来てとても奇妙だと思ったことがあってね,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top