Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lần xơi thứ hai

exp

おかわり - [お代り]

Xem thêm các từ khác

  • Lần ăn thứ hai

    おかわり - [お代り] - [ĐẠi], tách cà phê thứ 2: コーヒーのお代わり, tự lấy bát súp thứ 2 đi nhé !: ご自由にスープをお代わりしてください
  • Lần đầu

    はじめ - [初め], làm gì có chuyện đó, chẳng phải lúc đầu đứa bé trông như một thiên sứ còn gì?: そんなことなかったよ!初めからこの子は天使みたいに見えたじゃないか。
  • Lần đầu tiên

    さいしょ - [最初], はじめて - [初めて], Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch bằng máy bay.: 飛行機で旅行したのはそれが最初だった。,...
  • Lầu Năm Góc

    ペンタゴン
  • Lầu các

    ろうかく - [楼閣], xây dựng một vọng lầu trên không trung: 空中に楼閣を築く, lầu gác trên mái: 屋上の楼閣
  • Lầu xanh

    かがい - [花街] - [hoa nhai], あかせんちく - [赤線地区]
  • Lầy lội

    どろだらけの - [泥だらけの]
  • Lẩn quẩn

    かいてんする - [回転する]
  • Lẩn thẩn

    おぼえのない - [覚えのない], とぼける - [惚ける]
  • Lẩn tránh

    とうひ - [逃避], きひ - [忌避], くぐりぬける - [くぐり抜ける], Đừng có lẩn tránh hiện thực: 現実から逃避するな
  • Lẩu kiểu Nhật

    おでん, phòng lẩu kiểu nhật: おでん屋
  • Lẩy bẩy

    ゆらめく, ひょこひょこ, ガクガクする, おのの, ガクガク, đầu gối run lẩy bẩy: ひざがガクガクする。, chân cô...
  • Lẫn nhau

    たがいに...てあう - [互いに...て合う], たがいに - [互いに], おたがい - [お互い], こうご - [交互], まじえる...
  • Lẫn nền tảng

    クロスプラットホーム
  • Lẫn vào với nhau

    まじる - [交じる], まざる - [交ざる]
  • Lẫy lừng

    ゆうめいな - [有名な]
  • Lập bản đồ

    マップ, ちずさくせい - [地図作成]
  • Lập bập

    ぶるぶる
  • Lập chương trình tuyến tính bậc một liên tục

    えすえるぴーほう - [SLP法]
  • Lập chứng từ

    ふりだし - [振出]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top