Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lẩn thẩn

n

おぼえのない - [覚えのない]
とぼける - [惚ける]

Xem thêm các từ khác

  • Lẩn tránh

    とうひ - [逃避], きひ - [忌避], くぐりぬける - [くぐり抜ける], Đừng có lẩn tránh hiện thực: 現実から逃避するな
  • Lẩu kiểu Nhật

    おでん, phòng lẩu kiểu nhật: おでん屋
  • Lẩy bẩy

    ゆらめく, ひょこひょこ, ガクガクする, おのの, ガクガク, đầu gối run lẩy bẩy: ひざがガクガクする。, chân cô...
  • Lẫn nhau

    たがいに...てあう - [互いに...て合う], たがいに - [互いに], おたがい - [お互い], こうご - [交互], まじえる...
  • Lẫn nền tảng

    クロスプラットホーム
  • Lẫn vào với nhau

    まじる - [交じる], まざる - [交ざる]
  • Lẫy lừng

    ゆうめいな - [有名な]
  • Lập bản đồ

    マップ, ちずさくせい - [地図作成]
  • Lập bập

    ぶるぶる
  • Lập chương trình tuyến tính bậc một liên tục

    えすえるぴーほう - [SLP法]
  • Lập chứng từ

    ふりだし - [振出]
  • Lập chỉ mục

    さくいんさぎょう - [索引作業]
  • Lập chỉ mục có đánh tọa độ trước

    さくいんじがいねんくみあわせさくいんさぎょう - [索引時概念組合せ索引作業]
  • Lập chỉ mục tích lũy

    るいせきさくいんつけ - [累積索引付け]
  • Lập cập

    ふるえる - [震える], がちがち, ガクガク, ガクガクする, カタカタ, がたがたする, ぶるぶる, lập cập ngồi vào ghế:...
  • Lập cập (răng va vào nhau)

    がちがち, răng va vào nhau lập cập: ガチガチする音〔歯などの〕
  • Lập danh mục

    インデクシング
  • Lập dị

    ききょう - [奇矯], エキセントリック, ききょう - [奇矯], hành động kì quặc (lập dị, quái gở): 奇矯な行動, cư xử...
  • Lập gia đình

    けっこん - [結婚する], kết hôn (lập gia đình) với một người tên là ~: ~という名前の人と結婚する
  • Lập hiến

    りっけん - [立憲], Đặt câu hỏi về tính lập hiến của~: ~の立憲性に疑問を投げ掛ける, chính phủ lập hiến.: 立憲政治
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top