Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lệ phí sân bay

n, exp

くうこうしようりょう - [空港使用料] - [KHÔNG CẢNG SỬ DỤNG LIỆU]
lệ phí sân bay (thuế sân bay) và phí dịch vụ quản lý: 空港使用料と管制サービス料
lệ phí sân bay (thuế sân bay) đắt nhất thế giới: 世界で最も高い空港使用料

Xem thêm các từ khác

  • Lệ phí thi

    けんていりょう - [検定料], lệ phí thi đại học: 入学検定料, lệ phí thi học kỳ: 学期検定料, lệ phí thi học nghề:...
  • Lệ thuộc

    じゅうぞく - [従属する], あおぐ - [仰ぐ], hiện nay, nhật bản phải lệ thuộc vào nước khác cho việc cung cấp dầu thô...
  • Lệ xúc động

    かんるい - [感涙], khán giả đã rơi nước mắt xúc động (rơi lệ xúc động) bởi giai điệu cảm động đó: その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ,...
  • Lệch

    かたむいた - [傾いた], かたよる - [偏る], かたよる - [片寄る], けいこう - [傾向], けいしゃした - [傾斜した], すじちがい...
  • Lệch khi quay tỏa tròn

    ほうしゃじょうのふれ - [放射状の振れ]
  • Lệch khỏi

    ずれる - [滑れる]
  • Lệch lạc

    けいこう - [傾向], かたむいた - [傾いた], インバランス, アンバランス
  • Lệch ra

    はずれる - [外れる]
  • Lệch tâm

    エキセントリック, bánh lệch tâm: エキセントリック・ホイール(eccentric wheel), cam lệch tâm: エキセントリックカム(eccentric...
  • Lệch vị trí

    いちずれ - [位置ズレ]
  • Lệnh

    れい - [令], めいれい - [命令], デマンド, おおせ - [仰せ], さしず - [指図], さしずしょ - [指図書], コマンド, しれい...
  • Lệnh AT

    エーティーコマンド
  • Lệnh XCMD

    クロスコマンド
  • Lệnh assert

    アサート
  • Lệnh báo cáo

    ほうこくしょく - [報告書句]
  • Lệnh báo nguy

    たいき - [待機]
  • Lệnh báo động

    たいき - [待機]
  • Lệnh bốc

    ふなづみさしず - [船積指図], ふなづみめいれい - [船積命令], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Lệnh bốc hàng của môi giới

    なかだちにんふなづみさしずしょ - [仲立人船積指図書], ぶろーかふなづみさしずしょ - [ブローカ船積指図書], category...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top