Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lối ra

Mục lục

v

でぐち - [出口]

Kỹ thuật

アウトレット

Xem thêm các từ khác

  • Lốp

    タイヤ
  • Lồi

    とつめん - [凸面], コンベックス, とびだし - [飛出し], được trạm khảm lồi: 凸面をなしている, phần mặt lồi: 凸面部分
  • Lồng

    とりかご - [鳥かご], ケージ, かご - [篭], おり, おり - [檻], nơi giống như lồng chim: 鳥かごのような場所, cửa hàng...
  • Lồng gà

    けいしゃ - [鶏舎], lồng gà lớn: 大鶏舎, lồng gà công nghiệp: ブロイラー鶏舎
  • Lồng đèn

    ちょうちん - [提灯]
  • Lệ

    なみだ - [涙]
  • Lệ luật

    ほうそく - [法則]
  • Lổng chổng

    こんざつな - [混雑な]
  • Lễ

    しき - [式]
  • Lễ khai trường

    かいこうしき - [開校式] - [khai hiỆu thỨc], lễ khai trường trường học mới: 新設校の開校式, lễ khai trường trường...
  • Lễ nô-en

    クリスマス
  • Lễ phục sinh

    ふっかつさい - [復活祭] - [phỤc hoẠt tẾ], mặc bộ đồ đẹp nhất trong ngày lễ phục sinh.: 復活祭用の一番いい服を着る,...
  • Lễ đường

    れいはいどう - [礼拝道]
  • Lịch sự

    こうしょう - [高尚], がしゅ - [雅趣], いき - [粋], あいそのいい - [愛想のいい] - [Ái tƯỞng], じょうひん - [上品] -...
  • Lớn

    おおはば - [大幅], おおいに - [大いに], おおきい - [大きい], おおきな - [大きな], おおはば - [大幅], かいじょう -...
  • Lớp

    クラス, きゅう - [級], クラス, プライ, メジャーズ, レー, レーヤ, lớp học tiếng anh buổi tối: 英語の夜間クラス,...
  • Lớp mái

    ルーフ
  • Lớp mạng

    ネットワークそう - [ネットワーク層]
  • Lớp phủ ngoài

    がいひ - [外被] - [ngoẠi bỊ], コーティング, スキン, lớp phủ ngoài có thể thay đổi độ cứng: 硬変した外被, lớp...
  • Lộ

    ろしゅつする - [露出する], もれる - [漏れる], もる - [漏る], あらわれる - [現れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top