Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lớp mạng

Tin học

ネットワークそう - [ネットワーク層]

Xem thêm các từ khác

  • Lớp phủ ngoài

    がいひ - [外被] - [ngoẠi bỊ], コーティング, スキン, lớp phủ ngoài có thể thay đổi độ cứng: 硬変した外被, lớp...
  • Lộ

    ろしゅつする - [露出する], もれる - [漏れる], もる - [漏る], あらわれる - [現れる]
  • Lộ ra

    とびだす - [飛び出す], てきはつ - [摘発する], ただよう - [漂う], あらわれる - [表れる], あらわれる - [現われる],...
  • Lộ rõ

    あらわす - [表わす], あらわす - [表す], biểu lộ lòng nhân ái: 慈愛の心を表わす,
  • Lộ sáng

    かぶる - [被る], phim bị lộ sáng: フィルムが被る
  • Lộc cộc

    ごろごろ, lăn gỗ lộc cộc: 木材を~(と)転がす
  • Lội

    およぐ - [泳ぐ], かく - [掻く], すいえい - [水泳]
  • Lộn

    うらがえす - [裏返す], lộn mí mắt (bĩu môi): 裏返す〔まぶた・唇などを〕, lộn trái để giặt: 裏返して洗濯する,...
  • Lộp cộp

    がさがさ, がさがさする
  • Lột

    ぬぐ - [脱ぐ], はぎとる - [はぎ取る], むく - [剥く], むける - [剥ける]
  • May ơ

    ネーブ
  • Mcpherson

    マクファーソン
  • Micrô

    マイクロ, マイク, マイクロフォン
  • Micrôn

    ミクロン
  • Milimét

    ミリメートル
  • Miến điện

    ビルマ
  • Miền

    ほうめん - [方面], ちほう - [地方], ちく - [地区], テリトリー
  • Miền bắc

    ほくぶ - [北部]
  • Miền tây

    めこん(べとなむのせいぶ) - [メコン(ベトナムの西部)], せいぶ - [西部]
  • Miệng

    マウス, こうしん - [口唇], くちばし, くち - [口], がいえん - [外縁] - [ngoẠi duyÊn], bệnh lở miệng (chốc mép): 口唇の炎症,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top