Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lốp đế rộng

Kỹ thuật

ワイドベースタイヤ

Xem thêm các từ khác

  • Lốt Angiơlét-LA

    エルエイ
  • Lồi lên giống như hình vú

    にゅうようとっき - [乳様突起] - [nhŨ dẠng ĐỘt khỞi]
  • Lồi lõm

    こうてい - [高低] - [cao ĐÊ], でこぼこ - [凸凹], でこぼこした, おうとつの - [凹凸の], でこぼこ - [凸凹], con đường...
  • Lồng chim

    とりかご - [鳥籠] - [ĐiỂu lung], とりかご - [鳥篭]
  • Lồng kính

    こうおんき - [恒温器] - [hẰng Ôn khÍ]
  • Lồng lộn

    きょうほん - [狂奔する]
  • Lồng nuôi trẻ em thiếu tháng

    こうおんき - [恒温器] - [hẰng Ôn khÍ]
  • Lồng vào

    はめこむ - [はめ込む], そうにゅう - [挿入する], lồng một vòng nhựa dẻo bao quanh cơ thắt/ cơ vòng: 括約筋を取り囲むように合成樹脂製の輪を挿入する
  • Lệ cảm động

    かんるい - [感涙], khán giả đã rơi nước mắt xúc động (lệ cảm động) bởi giai điệu cảm động đó: その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ,...
  • Lệ phí

    てすうりょう - [手数料], トール, ひよう - [費用]
  • Lệ phí cầu

    トール, ブリッジトール
  • Lệ phí dự thi

    けんていりょう - [検定料], lệ phí dự thi đại học: 入学検定料, lệ phí dự thi học kỳ: 学期検定料, lệ phí dự thi...
  • Lệ phí nhập cảng

    にゅうこうりょう - [入港料] - [nhẬp cẢng liỆu]
  • Lệ phí nhập hội

    にゅうかいきん - [入会金] - [nhẬp hỘi kim]
  • Lệ phí sân bay

    くうこうしようりょう - [空港使用料] - [khÔng cẢng sỬ dỤng liỆu], lệ phí sân bay (thuế sân bay) và phí dịch vụ quản...
  • Lệ phí thi

    けんていりょう - [検定料], lệ phí thi đại học: 入学検定料, lệ phí thi học kỳ: 学期検定料, lệ phí thi học nghề:...
  • Lệ thuộc

    じゅうぞく - [従属する], あおぐ - [仰ぐ], hiện nay, nhật bản phải lệ thuộc vào nước khác cho việc cung cấp dầu thô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top