Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỗ lớn

n

おおぞん - [大損]
từ khi mua bán cổ phiếu bị thua lỗ một khoản lớn, Jonh trở thành người hay cáu gắt: 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった
thua lỗ lớn trong giao dịch cổ phiếu: 株取引で大損する

Xem thêm các từ khác

  • Lỗ mạ

    めっきくうこう - [めっき空孔]
  • Lỗ mở

    かいこうぶ - [開口部] - [khai khẨu bỘ]
  • Lỗ ren

    ねじあな - [ねじ穴]
  • Lỗ thông khí

    つうきこう - [通気孔], かざあな - [風穴] - [phong huyỆt], エアベント, かいきこう - [開気孔], khói thoát ra từ lỗ thông...
  • Lỗi

    ミス, ふぐあい - [不具合] - [bẤt cỤ hỢp], かしつ - [過失], かご - [過誤] - [quÁ ngỘ], エラー, あやまり - [誤り], けっかん...
  • Lỗi thời

    すたれる - [廃れる], すたる - [廃る], きゅうしき - [旧式], アウトオブファッション, アウトオブデート, きせつはずれ...
  • Lố lăng

    こっけいな, こっけい - [滑稽], ばかげた, lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười): ばかげた言いがかり
  • Lố nhố

    うようよする, うごめく
  • Lốc cốc

    ことこと
  • Lối

    マナー, ウェイ
  • Lối mới

    しんしきの - [新式の]
  • Lối ra

    でぐち - [出口], アウトレット
  • Lốp

    タイヤ
  • Lồi

    とつめん - [凸面], コンベックス, とびだし - [飛出し], được trạm khảm lồi: 凸面をなしている, phần mặt lồi: 凸面部分
  • Lồng

    とりかご - [鳥かご], ケージ, かご - [篭], おり, おり - [檻], nơi giống như lồng chim: 鳥かごのような場所, cửa hàng...
  • Lồng gà

    けいしゃ - [鶏舎], lồng gà lớn: 大鶏舎, lồng gà công nghiệp: ブロイラー鶏舎
  • Lồng đèn

    ちょうちん - [提灯]
  • Lệ

    なみだ - [涙]
  • Lệ luật

    ほうそく - [法則]
  • Lổng chổng

    こんざつな - [混雑な]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top