Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỗi

Mục lục

n

ミス
Đó là lỗi của tôi.: それは私の ~ です。
ふぐあい - [不具合] - [BẤT CỤ HỢP]
かしつ - [過失]
có một lỗi lớn: 重大な過失がある
gây tổn thất lớn cho công ty do những lỗi nghiêm trọng: 重大な過失によって会社に損害を与える
かご - [過誤] - [QUÁ NGỘ]
lỗi kế toán: 会計過誤
lỗi kiến thức chuyên môn: 専門職過誤
エラー
máy báo lỗi: エラー・インジケータ
dữ liệu lỗi: エラー・データ
băng lỗi: エラー・テープ
file lỗi: エラー・ファイル
danh sách lỗi: エラー・リスト
あやまり - [誤り]
những lỗi ngớ ngẩn: ばかばかしい誤り

Kinh tế

けっかん - [欠陥]

Xem thêm các từ khác

  • Lỗi thời

    すたれる - [廃れる], すたる - [廃る], きゅうしき - [旧式], アウトオブファッション, アウトオブデート, きせつはずれ...
  • Lố lăng

    こっけいな, こっけい - [滑稽], ばかげた, lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười): ばかげた言いがかり
  • Lố nhố

    うようよする, うごめく
  • Lốc cốc

    ことこと
  • Lối

    マナー, ウェイ
  • Lối mới

    しんしきの - [新式の]
  • Lối ra

    でぐち - [出口], アウトレット
  • Lốp

    タイヤ
  • Lồi

    とつめん - [凸面], コンベックス, とびだし - [飛出し], được trạm khảm lồi: 凸面をなしている, phần mặt lồi: 凸面部分
  • Lồng

    とりかご - [鳥かご], ケージ, かご - [篭], おり, おり - [檻], nơi giống như lồng chim: 鳥かごのような場所, cửa hàng...
  • Lồng gà

    けいしゃ - [鶏舎], lồng gà lớn: 大鶏舎, lồng gà công nghiệp: ブロイラー鶏舎
  • Lồng đèn

    ちょうちん - [提灯]
  • Lệ

    なみだ - [涙]
  • Lệ luật

    ほうそく - [法則]
  • Lổng chổng

    こんざつな - [混雑な]
  • Lễ

    しき - [式]
  • Lễ khai trường

    かいこうしき - [開校式] - [khai hiỆu thỨc], lễ khai trường trường học mới: 新設校の開校式, lễ khai trường trường...
  • Lễ nô-en

    クリスマス
  • Lễ phục sinh

    ふっかつさい - [復活祭] - [phỤc hoẠt tẾ], mặc bộ đồ đẹp nhất trong ngày lễ phục sinh.: 復活祭用の一番いい服を着る,...
  • Lễ đường

    れいはいどう - [礼拝道]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top