Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lời chúc mừng sống lâu

n, exp

ことぶき - [寿]

Xem thêm các từ khác

  • Lời chúc năm mới tới nhà vua

    ちょうが - [朝賀] - [triỀu hẠ]
  • Lời chứng

    しょうげん - [証言]
  • Lời chỉ dẫn

    おしえ - [教え]
  • Lời chỉ thị

    くんじ - [訓辞]
  • Lời công bố

    かっぱ - [喝破], lời công bố bản chất của sự việc: 物事の本質の喝破
  • Lời cảm ơn

    おれい - [お礼], nói lời cảm ơn: ~を言う
  • Lời cảnh báo

    いましめ - [戒め], chúng ta hãy coi ví dụ của họ làm lời cảnh báo cho mình.: あの人たちの例を見て私たちの戒めとしましょう。,...
  • Lời cầu hôn

    もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], もうしいれ - [申し入れ], えんだん - [縁談],...
  • Lời cầu khẩn

    きとう - [祈祷]
  • Lời cầu nguyện

    [お祈り], せいがん - [請願], きとう - [祈祷], きせい - [祈請] - [kỲ thỈnh], きがん - [祈願], いのり - [祈り], hãy cầu...
  • Lời cầu xin

    [お祈り], こんぼう - [懇望] - [khẨn vỌng], こんせい - [懇請] - [khẨn thỈnh], きせい - [祈請] - [kỲ thỈnh], あいがん...
  • Lời dạy dỗ

    おしえ - [教え], Ông ta thuyết giảng và làm theo lời dạy của chúa.: 彼はキリストの教えを説きかつ実行した。
  • Lời dẫn giải

    コメント
  • Lời giáo huấn

    きょうくん - [教訓]
  • Lời giải

    かい - [解]
  • Lời giải thích

    いいわけ - [言い訳], いいぶん - [言い分]
  • Lời giải thích ở đầu trang

    とうちゅう - [頭註] - [ĐẦu ?], とうちゅう - [頭注] - [ĐẦu chÚ]
  • Lời giải đố

    なぞとき - [謎解き] - [mÊ giẢi], người giải đố giỏi: 謎解きが上手な人, trò chơi giải câu đố: 謎解きゲーム
  • Lời giới thiệu

    まえおき - [前置き], ちょろん - [緒論] - [tỰ luẬn], すいせんじょう - [推薦状], じょろん - [序論], おこえがかり -...
  • Lời gọi hàm đệ quy

    さいきよびだし - [再帰呼出し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top