- Từ điển Việt - Nhật
Lời nịnh nọt
n
じょうず - [上手]
- nói lời nịnh nọt: お上手を言う
Các từ tiếp theo
-
Lời phán quyết
せんこく - [宣告] -
Lời phát biểu
はつご - [発語] - [phÁt ngỮ], Ý nghĩa lời nói.: 発語的意味 -
Lời phân trần
こうじつ - [口実] -
Lời phê bình
コメント, コメントする -
Lời phê bình bất lợi
あくひょう - [悪評] - [Ác bÌnh] -
Lời phê bình nghiêm khắc
きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào... -
Lời phù phép
やくはらい - [厄払い] - [Ách phẤt], な - [儺] - [na] -
Lời phản bác
はんばく - [反駁] - [phẢn bÁc] -
Lời phỉ báng
ちゅうしょう - [中傷] -
Lời răn
かいりつ - [戒律], cai trị người israel bằng những lời răn của đạo người do thái: イスラエルをユダヤ教の戒律によって治める,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.173 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemThe Dining room
2.214 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemThe Space Program
215 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt