Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lợi

n

はぐき - [歯茎]
Có thể nhìn rõ lợi khi (ai đó) vừa nói vừa cười: (人)が話したり笑ったりすると歯茎が見え過ぎる
Lấy bựa răng dính giữa răng và lợi: 歯と歯茎の間にこびり付いたプラークを取り除く
おんけい - [恩恵]
Lợi ích được đem lại bởi kỹ thuật thông tin (lợi ích do kỹ thuật thông tin đem lại): 情報技術によってもたらされる恩恵

Xem thêm các từ khác

  • Lợi lộc

    り - [利], ベネフィット
  • Lợi thế

    り - [利], アドバンテージ, lợi thế địa lý: 地の利, lợi điểm (trong thể thao): アドバンテージ 《スポーツ》
  • Lợn

    ぶた - [豚], mày mong chờ gì từ con lợn ngoài tiếng kêu ủn ỉn hả?: 豚にブーブー唸り声以外の何を期待するというのか。
  • Lợt

    うすい - [薄い]
  • Lụa

    シルク, きぬおりもの - [絹織物], きぬ - [絹], vải lụa nhiều màu sặc sỡ: 色鮮やかな絹織物, công nghiệp dệt lụa:...
  • Lủi

    はぐらかす
  • Lủng

    さしとおす - [刺し通す]
  • Lừa

    はかる - [謀る] - [mƯu], だます - [騙す], ごまかす - [誤魔化す], かつぐ - [担ぐ], かたる - [騙る], いつわる - [偽る],...
  • Lửa

    ファイア, ひ - [火], lửa trại: キャンプ ~
  • Lững chững

    よちよち
  • Lững thững

    あてもなくやる
  • Lựa

    よる - [選る]
  • Lựa ra

    ひろいだす - [拾い出す] - [thẬp xuẤt]
  • Lực

    フォース, ちから - [力] - [lỰc], りょく - [力] - [lỰc]
  • Lực lượng

    フォース
  • Lựu

    ざくろ - [石榴] - [thẠch lỰu]
  • Lở

    すいほう - [水泡], しっしん - [湿疹], くずれる - [崩れる], núi lở: 山が崩れた
  • Lở lói

    かいようとなる - [潰瘍となる]
  • Lỗ

    マイナス, ホール, ピット, そん - [損], けっそん - [欠損], くぼみ - [窪み], あな - [穴] - [huyỆt], あかじ - [赤字], そん...
  • Lỗ khóa

    キーホール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top