Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lợn con

n

こぶた - [子豚] - [TỬ ĐỒN]
Lợn sữa quay: 子豚の丸焼き
Tám chú lợn con: 八匹の子豚

Xem thêm các từ khác

  • Lợn rừng

    いのしし - [猪] - [chƯ], những con lợn rừng này sẽ được chế biến thành món thịt lợn muối xông khói và món sườn: これらの猪は、ベーコンやポークチョップになる予定だ,...
  • Lợp

    やねをふく - [屋根をふく], かぶせる
  • Lợp lá

    くさぶき - [草葺き] - [thẢo tẬp], nhà lợp lá: 草葺きの家, mái nhà lợp lá: 草葺き屋根
  • Lợp mái

    ルーフ
  • Lợp ngói

    かわらでやねをふく - [瓦で屋根を葺く]
  • Lụa nhân tạo

    じんけん - [人絹]
  • Lụa thêu kim tuyến Nishijin

    にしじんおり - [西陣織り] - [tÂy trẬn chỨc]
  • Lục giác

    ろっかく - [六角]
  • Lục lâm

    ばぞく - [馬賊], とうぞく - [盗賊]
  • Lục lăng

    ろくめんたい - [六面体]
  • Lục lạo

    さがしまわる - [探し回る]
  • Lục lọi

    がじゃがじゃ, さがす - [探す], anh ta lục lọi thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa: 彼はハンマーを見つけようと、道具箱の中をくまなく捜した,...
  • Lục quân

    りくぐん - [陸軍], ちじょうぐん - [地上軍], giải ngũ khỏi lục quân: 陸軍から退役する
  • Lục quân Nhật Bản

    にほんりくじょうじえいたい - [日本陸上自衛隊] - [nhẬt bẢn lỤc thƯỢng tỰ vỆ ĐỘi]
  • Lục soát

    がじゃがじゃ, さがす - [探す], lục lọi ở trong phòng: その部屋中を探す, lục lọi tìm cái gì đó ở trong bếp: 台所(だいどころ)にあるものをかき回して探す
  • Lục tung

    くまなくさがす - [くまなく探す], ごそごそ, anh ta lục tung cả thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa: 彼はハンマーを見つけようと、道具箱の中をくまなく捜した,...
  • Lục đục

    がたつく, mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay: 派閥抗争で党内ががたつく
  • Lục địa

    りくち - [陸地], りく - [陸] - [lỤc], たいりく - [大陸], lục hải không quân: 陸・海・空軍, có 5 lục địa trên thế giới:...
  • Lục địa Châu Mỹ

    アメリカたいりく - [アメリカ大陸], đại lục nam mỹ: 南アメリカ大陸, trên lục địa châu Âu: ヨーロッパ大陸で
  • Lục địa Châu phi

    アフリカたいりく - [アフリカ大陸], lục địa châu phi được hình thành từ một loại dung nham trong lòng trái đất: アフリカ大陸は地下からのたった一つのマグマ流で造られた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top