Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lục địa Châu Mỹ

n, exp

アメリカたいりく - [アメリカ大陸]
đại lục nam Mỹ: 南アメリカ大陸
trên lục địa Châu Âu: ヨーロッパ大陸で

Xem thêm các từ khác

  • Lục địa Châu phi

    アフリカたいりく - [アフリカ大陸], lục địa châu phi được hình thành từ một loại dung nham trong lòng trái đất: アフリカ大陸は地下からのたった一つのマグマ流で造られた
  • Lục địa Châu Á

    アジアたいりく - [アジア大陸], các quốc đảo nằm trong lục địa châu Á: アジア大陸の東端に位置する島国
  • Lục địa Nam cực

    なんきょくたいりく - [南極大陸] - [nam cỰc ĐẠi lỤc], tôi biết rằng những khối băng khổng lồ từ lục địa nam cực...
  • Lụng thụng

    だぶだぶ, ぶかぶか, ゆったりした
  • Lụt

    おおみず - [大水], フラッド, lụt đến đầu gối: ひざまである大水
  • Lụt lội

    こうずい - [洪水], おおみず - [大水], lụt đến đầu gối: ひざまである大水
  • Lủi như chạch

    のらりくらり
  • Lủi thủi

    ひとりで - [一人で], どくりつして - [独立して], たんどく - [単独]
  • Lủng lẳng

    たれる - [垂れる]
  • Lứa sau

    こうせい - [後生] - [hẬu sinh], Động vật lứa sau: 後生動物
  • Lừa bóng

    フェイントする
  • Lừa bịp

    いんちき, いんちきする, かたる - [騙る], buôn bán lừa lọc (lừa bịp): いんちきな商売をする, lừa bịp và thắng trong...
  • Lừa dối

    とりこむ - [取り込む], だます - [騙す], ごまかす - [誤魔化す], インチキする, lừa lấy tiền: お金を取り込む, cười...
  • Lừa gạt

    まやかす, ぺてんにかける, はかる - [図る], だます - [騙す], さしゅ - [詐取する], あざむく - [欺く], いんちき, かたる...
  • Lừa gạt để lấy đi các thứ

    だましとる - [だまし取る], lừa gạt lấy tiền của ai: (人)からだまし取る〔金品を〕, lừa gạt lấy đi tài sản...
  • Lừa lọc

    ぺてんにかける, いんちき, kẻ lừa lọc: いんちき(をする人), bằng chứng cho sự lừa lọc: いんちきの証拠, phát...
  • Lừa phỉnh

    くどく - [口説く] - [khẨu thuyẾt], くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) ai làm gì: (人)を口車に乗せて~させる,...
  • Lừa đảo

    まやかす, ぺてんにかける, たおす, かたる - [騙る], いんちきする, インチキする, いんちき, あざむく - [欺く], bịp...
  • Lừng danh

    ゆうめいになる - [有名になる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top