Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lục lăng

v

ろくめんたい - [六面体]

Xem thêm các từ khác

  • Lục lạo

    さがしまわる - [探し回る]
  • Lục lọi

    がじゃがじゃ, さがす - [探す], anh ta lục lọi thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa: 彼はハンマーを見つけようと、道具箱の中をくまなく捜した,...
  • Lục quân

    りくぐん - [陸軍], ちじょうぐん - [地上軍], giải ngũ khỏi lục quân: 陸軍から退役する
  • Lục quân Nhật Bản

    にほんりくじょうじえいたい - [日本陸上自衛隊] - [nhẬt bẢn lỤc thƯỢng tỰ vỆ ĐỘi]
  • Lục soát

    がじゃがじゃ, さがす - [探す], lục lọi ở trong phòng: その部屋中を探す, lục lọi tìm cái gì đó ở trong bếp: 台所(だいどころ)にあるものをかき回して探す
  • Lục tung

    くまなくさがす - [くまなく探す], ごそごそ, anh ta lục tung cả thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa: 彼はハンマーを見つけようと、道具箱の中をくまなく捜した,...
  • Lục đục

    がたつく, mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay: 派閥抗争で党内ががたつく
  • Lục địa

    りくち - [陸地], りく - [陸] - [lỤc], たいりく - [大陸], lục hải không quân: 陸・海・空軍, có 5 lục địa trên thế giới:...
  • Lục địa Châu Mỹ

    アメリカたいりく - [アメリカ大陸], đại lục nam mỹ: 南アメリカ大陸, trên lục địa châu Âu: ヨーロッパ大陸で
  • Lục địa Châu phi

    アフリカたいりく - [アフリカ大陸], lục địa châu phi được hình thành từ một loại dung nham trong lòng trái đất: アフリカ大陸は地下からのたった一つのマグマ流で造られた
  • Lục địa Châu Á

    アジアたいりく - [アジア大陸], các quốc đảo nằm trong lục địa châu Á: アジア大陸の東端に位置する島国
  • Lục địa Nam cực

    なんきょくたいりく - [南極大陸] - [nam cỰc ĐẠi lỤc], tôi biết rằng những khối băng khổng lồ từ lục địa nam cực...
  • Lụng thụng

    だぶだぶ, ぶかぶか, ゆったりした
  • Lụt

    おおみず - [大水], フラッド, lụt đến đầu gối: ひざまである大水
  • Lụt lội

    こうずい - [洪水], おおみず - [大水], lụt đến đầu gối: ひざまである大水
  • Lủi như chạch

    のらりくらり
  • Lủi thủi

    ひとりで - [一人で], どくりつして - [独立して], たんどく - [単独]
  • Lủng lẳng

    たれる - [垂れる]
  • Lứa sau

    こうせい - [後生] - [hẬu sinh], Động vật lứa sau: 後生動物
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top