Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lừa bóng

v

フェイントする

Xem thêm các từ khác

  • Lừa bịp

    いんちき, いんちきする, かたる - [騙る], buôn bán lừa lọc (lừa bịp): いんちきな商売をする, lừa bịp và thắng trong...
  • Lừa dối

    とりこむ - [取り込む], だます - [騙す], ごまかす - [誤魔化す], インチキする, lừa lấy tiền: お金を取り込む, cười...
  • Lừa gạt

    まやかす, ぺてんにかける, はかる - [図る], だます - [騙す], さしゅ - [詐取する], あざむく - [欺く], いんちき, かたる...
  • Lừa gạt để lấy đi các thứ

    だましとる - [だまし取る], lừa gạt lấy tiền của ai: (人)からだまし取る〔金品を〕, lừa gạt lấy đi tài sản...
  • Lừa lọc

    ぺてんにかける, いんちき, kẻ lừa lọc: いんちき(をする人), bằng chứng cho sự lừa lọc: いんちきの証拠, phát...
  • Lừa phỉnh

    くどく - [口説く] - [khẨu thuyẾt], くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) ai làm gì: (人)を口車に乗せて~させる,...
  • Lừa đảo

    まやかす, ぺてんにかける, たおす, かたる - [騙る], いんちきする, インチキする, いんちき, あざむく - [欺く], bịp...
  • Lừng danh

    ゆうめいになる - [有名になる]
  • Lửa cháy bùng bùng

    あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa]
  • Lửa cháy đùng đùng

    あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa]
  • Lửa cháy đỏ rực

    あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa]
  • Lửa hiệu

    ビーコンライト
  • Lửa trung tính

    ちゅうせいえん - [中性炎], category : 溶接, explanation : 酸化作用も還元作用もない中性のガス炎。
  • Lửa trại

    キャンプファイヤー, Đốt lửa trại ở gần bãi biển.: 海辺の近くにキャンプファイヤーを燃やす
  • Lửa tàn

    きえたひ - [消えた火] - [tiÊu hỎa]
  • Lửa đã bị dập

    きえたひ - [消えた火] - [tiÊu hỎa]
  • Lửa đạn đan xen nhau

    じゅうじほうか - [十字砲火]
  • Lữ hành

    りょこう - [旅行]
  • Lữ khách

    りょかく - [旅客], tìm mọi cách để thu hút khách du lịch.: 旅客をひきつけるのに必死の努力をする, chở khách trong...
  • Lữ quán

    りょかん - [旅館]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top