Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lừa phỉnh

n

くどく - [口説く] - [KHẨU THUYẾT]
くちぐるま - [口車] - [KHẨU XA]
tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) ai làm gì: (人)を口車に乗せて~させる
tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) để moi tiền khách du lịch: 口車に乗せて旅行者たちから金を巻き上げる
người bị lừa phỉnh: 口車に乗せてだます人

Xem thêm các từ khác

  • Lừa đảo

    まやかす, ぺてんにかける, たおす, かたる - [騙る], いんちきする, インチキする, いんちき, あざむく - [欺く], bịp...
  • Lừng danh

    ゆうめいになる - [有名になる]
  • Lửa cháy bùng bùng

    あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa]
  • Lửa cháy đùng đùng

    あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa]
  • Lửa cháy đỏ rực

    あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa]
  • Lửa hiệu

    ビーコンライト
  • Lửa trung tính

    ちゅうせいえん - [中性炎], category : 溶接, explanation : 酸化作用も還元作用もない中性のガス炎。
  • Lửa trại

    キャンプファイヤー, Đốt lửa trại ở gần bãi biển.: 海辺の近くにキャンプファイヤーを燃やす
  • Lửa tàn

    きえたひ - [消えた火] - [tiÊu hỎa]
  • Lửa đã bị dập

    きえたひ - [消えた火] - [tiÊu hỎa]
  • Lửa đạn đan xen nhau

    じゅうじほうか - [十字砲火]
  • Lữ hành

    りょこう - [旅行]
  • Lữ khách

    りょかく - [旅客], tìm mọi cách để thu hút khách du lịch.: 旅客をひきつけるのに必死の努力をする, chở khách trong...
  • Lữ quán

    りょかん - [旅館]
  • Lữ điếm

    りょかん - [旅館]
  • Lữ đoàn

    りょだん - [旅団]
  • Lựa chọn

    せんてい - [選定する], せんたく - [選択する], さいたく - [採択する], えらぶ - [選ぶ], あかぬける - [あか抜ける],...
  • Lựa chọn cẩn thận

    げんせん - [厳選] - [nghiÊm tuyỂn], lựa chọn cẩn thận các chức năng cần thiết cho một quốc gia: 国として必要な機能の厳選,...
  • Lựa chọn diễn viên

    キャスティング, sự lựa chọn thú vị nhất trong số các ứng cử viên: キャスティングの候補者の中で最も面白い選択肢,...
  • Lựa chọn kỹ càng

    げんせん - [厳選] - [nghiÊm tuyỂn], lựa chọn cẩn thận các chức năng cần thiết cho một quốc gia: 国として必要な機能の厳選,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top