Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Luật đảm bảo thu nhập cho nhân viên khi về hưu

Kinh tế

エリサほう - [エリサ法]
Category: 制度・法律
Explanation: 米国で1974年に制定された従業員退職所得保証法(ERISA:Employee Retirement Income Security Act of 1974)の通称。企業の退職給付制度を包括的に規制する連邦法。///企業などが運営する私的な退職給付制度を対象に、制度加入者や給付金受取人の受給権保護を主な目的として制定された。ERISA法では支払保証制度について規定しており、年金受給権はいかなる理由があっても保護されることとなっている。

Xem thêm các từ khác

  • Luật đất nông nghiệp

    のうちほう - [農地法] - [nÔng ĐỊa phÁp]
  • Luật đầu tư

    とうしほう - [投資法]
  • Luật đặc biệt

    とくべつほう - [特別法] - [ĐẶc biỆt phÁp]
  • Luật định

    ていりつ - [定律] - [ĐỊnh luẬt]
  • Luống

    うね - [畝], tạo luống cây cho ~: ~に畝を作る
  • Luống cuống

    あくせくする, あわてる - [慌てる], おろおろ, とうわくする - [当惑する], tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh...
  • Luống cày

    うねま - [畝間]
  • Luồn cúi

    たじたじ, こびる
  • Luồn lách

    もがく - [藻掻く]
  • Luồn qua

    ぬう - [縫う], luồn qua đám đông mà đi: 人ごみの中を縫って歩く
  • Luồng chính

    しゅりゅう - [主流]
  • Luồng công việc

    ワークフロー
  • Luồng dữ liệu

    データながれ - [データ流れ], データフロー
  • Luồng dữ liệu không đối xứng

    ひたいしょうデータフロー - [非対称データフロー]
  • Luồng gió

    ふうりゅう - [風流], かぜのながれ - [風の流れ], ドラーフト
  • Luồng hơi

    きりゅう - [気流]
  • Luồng khí

    きりゅう - [気流] - [khÍ lƯu], luồng không khí ổn định: 安定した気流, không khí lúc hỏa hoạn: 火災気流, luồng khí...
  • Luồng không khí

    きりゅう - [気流] - [khÍ lƯu], エアブラースト, エアフロー, luồng không khí ổn định: 安定した気流, không khí lúc hỏa...
  • Luồng không khí lạnh

    きたおろし - [北下ろし] - [bẮc hẠ], かんぱ - [寒波], luồng không khí lạnh tràn tới: 寒波が居座る, hàng hóa bán lẻ...
  • Luồng lạch

    こうろ - [航路], レーン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top