Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máu tươi

n

なまち - [生血] - [SINH HUYẾT]
Ta sẽ giết ngươi rồi hút máu tươi từ cổ của ngươi.: おまえをぶっ殺して、首から生血でも吸ってやりたいくらいだ
máu tươi của trinh nữ: 処女の生血

Xem thêm các từ khác

  • Máu và nước mắt

    けつるい - [血涙], khóc những giọt nước mắt cay đắng: 血涙を流す
  • Máu đông

    ぎょうけつ - [凝血] - [ngƯng huyẾt], máu đông ở bên ngoài: 外部凝血, máu đông ở vết thương: 傷口の凝血, máu đông...
  • Máu được hiến

    けんけつ - [献血], loại bỏ vi rút hiv khỏi nguồn máu được hiến: 献血からhivを取り除く, xếp thành hàng dài để đợi...
  • Máy (khối máy)

    ユニット
  • Máy (phát điện) tổng hợp

    コンパウンドワウンドマシン
  • Máy AS400

    エーエスヨンヒャク
  • Máy CD

    CDプレーヤー
  • Máy PC-AT

    ピーシーエーティー
  • Máy PC-XT

    ピーシーエックスティー
  • Máy PS-2

    ピーエスツー
  • Máy ThinkPad

    シンクパッド
  • Máy bay

    プレーン, ひこうき - [飛行機], チェックイン, こうくうき - [航空機], máy bay phải bay theo những tuyến đường định...
  • Máy bay)

    レーン
  • Máy bay MIG

    ミグ
  • Máy bay chiến đấu

    せんとうき - [戦闘機]
  • Máy bay chuyên chở

    くうゆようこうくうき - [空輸用航空機], フレイター, ゆそうき - [輸送機], category : 航空運送, explanation : 貨物専用機。cargo...
  • Máy bay chuyên chở vũ khí

    ウエーポンキャリヤ
  • Máy bay chở hàng

    きじゅうき - [起重機], かもつゆそうき - [貨物輸送機], máy bay chở hàng loại to: 大型起重機, nâng lên máy bay chở hàng:...
  • Máy bay chở khách

    りょかくき - [旅客機], máy bay chở khách được thiết kế có mục đích.: 目的に合うようにデザインされた旅客機, nhảy...
  • Máy bay cánh quạt

    プロップジェット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top