Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Méo dạng phụ thuộc vào dữ liệu

Tin học

データいぞんじった - [データ依存ジッタ]

Xem thêm các từ khác

  • Mép

    ヘリ, ふち - [縁] - [duyÊn], こうしん - [口唇], くちさき - [口先], バイアス, マージン, リスト, リム, bệnh lở miệng...
  • Mép biên của bề mặt phản xạ

    はんしゃめんのふち - [反射面の縁]
  • Mép bờ biển

    なみうちぎわ - [波打ち際] - [ba ĐẢ tẾ], con cua chạy dọc theo mép bờ biển rồi chui xuống lỗ.: カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った,...
  • Mép cắt

    リップ
  • Mép cắt ổ trục

    ベアリングリップ
  • Mép dưới

    かたんぶのよはく - [下端部の余白]
  • Mép khâu

    ぬいしろ - [縫い代] - [phÙng ĐẠi]
  • Mép khít

    タイトニングフラップ
  • Mép kín

    タイトニングフラップ
  • Mép lõm

    へこみのたんまつ - [凹みの端末]
  • Mép lốp

    タイヤビード, ビード, ビードロックバンド
  • Mép ngoài

    がいえん - [外縁] - [ngoẠi duyÊn]
  • Mép nước

    みずぎわ - [水際]
  • Mép vát

    キャント
  • Mép vải

    へり, category : 繊維産業
  • Mép áo

    すそ - [裾], category : 繊維産業
  • Mép đuôi

    こうほうたん - [後方端]
  • Mép đầu van

    バルブトレーン
  • Mét

    メトル, メトリック, メートル, メータ, hệ thống mét: ~ システム
  • Mét (đơn vị chiều dài)

    ミータ, メータ, メートル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top