- Từ điển Việt - Nhật
Mạch điện tử
Mục lục |
exp
でんしかいろ - [電子回路] - [ĐIỆN TỬ HỒI LỘ]
- Linh kiện mạch điện tử tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến trong ~: ~で一般的に使用されている標準的な電子回路部品
- Thiết bị hiển thị mạch điện tử nhỏ dùng cho các thiết bị rađa trên mặt đất.: レーダー地上装置用マイクロ電子回路式表示装置
Tin học
でんきかいろ - [電気回路]
でんしかいろ - [電子回路]
Xem thêm các từ khác
-
Mạch đánh lửa
イグニションサーキット -
Mạch đã in
プリントかいろ - [プリント回路] -
Mạch đóng
クローズドサーキット, とじたループ - [閉じたループ], へいろ - [閉路] -
Mạch đầu vào
にゅうりょくかいろ - [入力回路] -
Mạch đổi dạng
へんこうかいろ - [偏向回路] -
Mạch ảo
バーチャルサーキット -
Mạch ảo chuyển mạch-SVC
あいてさきせんたくせつぞくきのう - [相手先選択接続機能] -
Mạch ảo cố định
パーマネントバーチャルサーキット -
Mạch ảo cố định-PVC
あいてさきこていせつぞく - [相手先固定接続], explanation : パケット通信網やフレームリレー網、atm網などで、接続先の端末をあらかじめ固定しておく通信方法のこと。通信先のアドレスが決まっているため、パケットごとに通信先を指定する必要がない。パケット網を専用線のように使うことができるため、認証を確実に実行することができ、セキュリティを確保した安全な広域プライベートネットワーク(vpn)を構築することができる。これを安価な専用線サービスとして提供している通信会社も多い。パケット交換網では「permanent... -
Mại dâm
いんばい - [淫売] -
Mại quốc
そこくをうらぎりする - [祖国を裏切りする] -
Mạn (tàu)
ポート -
Mạn phía Tây
ウエストサイド -
Mạn thuyền
げんとう - [舷頭] - [* ĐẦu] -
Mạn đàm
フリートーキング -
Mạng (điện trở, phần tử)
マトリックス, メートリックス -
Mạng ARPANET
アーパネット, explanation : 1969年に米国防総省の高等研究計画局(arpa)が導入したコンピュータネットワーク。各地に分散したunixコンピュータ同士をtcp/ipで相互接続するという形態は、現在のインターネットの原型になったといわれている。全米の4ヶ所(カルフォルニア大学ロサンゼルス校、スタンフォード研究所、カルフォルニア大学サンタバーバラ校、ユタ大学)をつないで開通し、その後徐々に接続個所を増やしていった。当時主流だった中央集中型ではなく分散型を選んだのは、核攻撃を受けても全体が停止することの無いコンピュータシステムを作るため,... -
Mạng Arcnet
アーネット -
Mạng Janet
ジャネット -
Mạng MSN
エムエスエヌ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.