- Từ điển Việt - Nhật
Mặt đáy
n
ていめん - [底面] - [ĐỂ DIỆN]
- hình nón có mặt đáy là hình elip: 円錐底面の楕円
Các từ tiếp theo
-
Mặt đường
ろめん - [路面], ペーブメント -
Mặt đường có độ bám dính cao
こうねんちゃくろめん - [高粘着路面] -
Mặt đường có độ bám dính thấp
ていねんちゃくろめん - [低粘着路面] -
Mặt đường lát
ほそう - [舗装], Đường được lát tốt.: 立派に舗装された道, Đường lát gỗ.: ウッドブロック舗装 -
Mặt đường ray
トレッド -
Mặt được hoàn thiện
しあげめん - [仕上げ面] -
Mặt đất
りく - [陸] - [lỤc], じめん - [地面], じはだ - [地肌], mặt đất bị phủ bởi tuyết và nước.: 地面は雪と水に覆われていた。 -
Mặt đế
サドル -
Mặt đứt gãy
はめん - [破面] -
Mặt đối diện
はんたい - [反対]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"