Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt đất

Mục lục

n

りく - [陸] - [LỤC]
じめん - [地面]
Mặt đất bị phủ bởi tuyết và nước.: 地面は雪と水に覆われていた。
じはだ - [地肌]

Xem thêm các từ khác

  • Mặt đế

    サドル
  • Mặt đứt gãy

    はめん - [破面]
  • Mặt đối diện

    はんたい - [反対]
  • Mặt đối mặt

    フェースツーフェース
  • Mẹ chồng

    しゅうとめ - [姑], ぎぼ - [義母], mụ mẹ chồng kiêu căng độc ác: ごう慢で気性の激しい義母, bà mẹ chồng (mẹ vợ)...
  • Mẹ con

    ぼし - [母子], おやこ - [親子] - [thÂn tỬ], cách xử sự của bạn có thể làm tổn hại đến mối quan hệ cha mẹ và con...
  • Mẹ ghẻ

    けいぼ - [継母] - [kẾ mẪu], bà mẹ kế (mẹ ghẻ) có tâm địa xấu xa: 意地悪な継母, vợ mới của bob sẽ trở thành mẹ...
  • Mẹ giỏi

    けんぼ - [賢母], vợ hiền mẹ giỏi: 良妻賢母(りょうさい けんぼ)
  • Mẹ kiếp!

    くたばっちまえ, くたばれ, ざけんなよ, mẹ kiếp! chết đi!: くたばれ!/死ね!
  • Mẹ kiếp! Đ...con mẹ mày!

    くたばっちまえ
  • Mẹ kế

    ままはは - [継母] - [kẾ mẪu], けいぼ - [継母] - [kẾ mẪu], ぎぼ - [義母], いぼ - [異母] - [dỊ mẪu], bà mẹ kế (mẹ ghẻ)...
  • Mẹ nuôi

    ようぼ - [養母], ぎぼ - [義母], ta sẽ không cho con bất cứ thứ gì. thế nhưng mẹ nuôi của con sẽ cho con: 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ,...
  • Mẹ ruột

    せいぼ - [生母], じつぼ - [実母]
  • Mẹ vợ

    ぎぼ - [義母], bà mẹ vợ kiêu căng độc ác: ごう慢で気性の激しい義母, bà mẹ vợ lắm điều.: やかましい義母
  • Mẹ đẻ

    せいぼ - [生母], じつぼ - [実母], おふくろ - [お袋], うみのおや - [生みの親] - [sinh thÂn], cha đẻ của chế độ này.:...
  • Mẹ ơi

    おかあさん - [お母さん], mẹ ơi ! con định sẽ sống cùng anh ấy. nhưng tất nhiên nếu mẹ đồng ý: お母さん、あの人と一緒に暮らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら,...
  • Mẻ bê tông

    バッチング
  • Mến khách

    きゃくすきな - [客好きな], きゃくあつかい - [客扱い], ねんごろ - [懇ろ], lòng mến khách lịch sự: 丁寧な客扱い,...
  • Mến mộ

    あいする - [愛する]
  • Mến phục

    けいふくする - [敬服する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top