Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mẹ ghẻ

n

けいぼ - [継母] - [KẾ MẪU]
Bà mẹ kế (mẹ ghẻ) có tâm địa xấu xa: 意地悪な継母
Vợ mới của Bob sẽ trở thành mẹ kế (mẹ ghẻ) của con trai anh: ボブの新しい妻は、彼の息子の継母になる
Điển hình của một mụ mẹ kế (mẹ ghẻ) có tâm địa xấu xa: 意地が悪い継母の典型
Được nuôi dưỡng bởi người mẹ kế (mẹ ghẻ): 継母に育てられる

Xem thêm các từ khác

  • Mẹ giỏi

    けんぼ - [賢母], vợ hiền mẹ giỏi: 良妻賢母(りょうさい けんぼ)
  • Mẹ kiếp!

    くたばっちまえ, くたばれ, ざけんなよ, mẹ kiếp! chết đi!: くたばれ!/死ね!
  • Mẹ kiếp! Đ...con mẹ mày!

    くたばっちまえ
  • Mẹ kế

    ままはは - [継母] - [kẾ mẪu], けいぼ - [継母] - [kẾ mẪu], ぎぼ - [義母], いぼ - [異母] - [dỊ mẪu], bà mẹ kế (mẹ ghẻ)...
  • Mẹ nuôi

    ようぼ - [養母], ぎぼ - [義母], ta sẽ không cho con bất cứ thứ gì. thế nhưng mẹ nuôi của con sẽ cho con: 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ,...
  • Mẹ ruột

    せいぼ - [生母], じつぼ - [実母]
  • Mẹ vợ

    ぎぼ - [義母], bà mẹ vợ kiêu căng độc ác: ごう慢で気性の激しい義母, bà mẹ vợ lắm điều.: やかましい義母
  • Mẹ đẻ

    せいぼ - [生母], じつぼ - [実母], おふくろ - [お袋], うみのおや - [生みの親] - [sinh thÂn], cha đẻ của chế độ này.:...
  • Mẹ ơi

    おかあさん - [お母さん], mẹ ơi ! con định sẽ sống cùng anh ấy. nhưng tất nhiên nếu mẹ đồng ý: お母さん、あの人と一緒に暮らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら,...
  • Mẻ bê tông

    バッチング
  • Mến khách

    きゃくすきな - [客好きな], きゃくあつかい - [客扱い], ねんごろ - [懇ろ], lòng mến khách lịch sự: 丁寧な客扱い,...
  • Mến mộ

    あいする - [愛する]
  • Mến phục

    けいふくする - [敬服する]
  • Mề đay

    メダル
  • Mềm

    やわらかい - [軟らかい], やわらか - [軟らか], ソフト, ぐにゃぐにゃ, フロッピー, やわらかい - [柔らかい], フレキシブル,...
  • Mềm dẻo

    じゅうなんな - [柔軟な], じゅうなん - [柔軟], しなやか - [嫋か]
  • Mềm dừ

    くたくた
  • Mềm dịu

    じゅうなんな - [柔軟な]
  • Mềm mại

    やわらかい - [柔らかい], やわらか - [柔らか], マイルド, ぶよぶよ, ふにゃふにゃ, すべすべ, さらさら, mái tóc mềm...
  • Mềm mỏng

    ぐにゃぐにゃ, ぐにゃぐにゃする, やわらかい - [柔らかい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top