Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt ngoài

Mục lục

n

そとがわ - [外側] - [NGOẠI TRẮC]
がいめん - [外面] - [NGOẠi DiỆN]
mặt ngoài của tòa nhà: 建物外面
おもて - [表]
hai mặt của tờ giấy: 紙の表と裏

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top