- Từ điển Việt - Nhật
Mỉa mai
adj
アイロニカル
- Nụ cười đầy mỉa mai: アイロニカルな笑い
- Nếu vị linh mục phạm tội thì thật đáng mỉa mai: 司祭が罪を犯すとはアイロニカルなことだった
Xem thêm các từ khác
-
Mỉm
ニコニコ, にこやか -
Mỉm cười
わらう - [笑う], ほほえむ - [微笑む], びしょう - [微笑する], えむ - [笑む], mỉm cười như có vẻ vui lắm: うれしそうに微笑む -
Mỉm cười tươi
にこり -
Mịn màng
やわらかい - [柔らかい], スムーズ, làn da mịn màng: ~ スキン -
Mới (bắt đầu làm gì đó)
かけだす - [駆け出す] - [khu xuẤt], ai đó mới bắt đầu hoạt động trong ngành đó: (人)がその業界で駆け出しだったころ,... -
Mới khởi đầu
かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], ai đó mới bắt đầu hoạt động trong ngành đó: (人)がその業界で駆け出しだったころ,... -
Mới lạ
しんき - [新規] -
Mới lắm
たいへんあたらししい - [大変新しい] -
Mới mua
かいたて - [買い立て] - [mÃi lẬp], cặp mới toanh (mới mua): 買い立てのかばん -
Mới mẻ
かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠi Ảnh], あたらしい - [新しい], あらた - [新た], しんき - [新規], lại một kỳ nghỉ... -
Mới nhất
さいせんたん - [最先端], さいしん - [最新], ナウ, cô gái ấy luôn chạy theo những mốt mới nhất.: あの子は流行の最先端を行っている。,... -
Mới nhận
じゅりょうしたばかり - [受領したばかり] -
Mới sinh
うまれたて - [生まれ立て] - [sinh lẬp] -
Mới sinh (em bé)
うまれたて - [生まれ立て] - [sinh lẬp] -
Mới sơn
ぬりたて - [塗立て] - [ĐỒ lẬp] -
Mới toanh
かいたて - [買い立て] - [mÃi lẬp], cặp mới toanh: 買い立てのかばん -
Mới trả lời
へんじしたばかり - [返事したばかり], かいとうしたばかり - [回答したばかり] -
Mới vào nghề
かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], ai đó mới bắt đầu vào nghề: (人)がその業界で駆け出しだったころ, nhạc sĩ... -
Mới xong
かんりょうしたばかり - [完了したばかり], おわったばかり - [終わったばかり] -
Mới đây
さいきん - [最近], こないだ, cô ta nói không quan tâm đến việc ly hôn của anh ta mới đây, lại càng như đổ thêm dầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.