Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mới toanh

n

かいたて - [買い立て] - [MÃI LẬP]
cặp mới toanh: 買い立てのかばん

Xem thêm các từ khác

  • Mới trả lời

    へんじしたばかり - [返事したばかり], かいとうしたばかり - [回答したばかり]
  • Mới vào nghề

    かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], ai đó mới bắt đầu vào nghề: (人)がその業界で駆け出しだったころ, nhạc sĩ...
  • Mới xong

    かんりょうしたばかり - [完了したばかり], おわったばかり - [終わったばかり]
  • Mới đây

    さいきん - [最近], こないだ, cô ta nói không quan tâm đến việc ly hôn của anh ta mới đây, lại càng như đổ thêm dầu...
  • Mới đầu

    さいしょ - [最初], mới đầu tôi chỉ cho là chuyện đùa nhưng anh ta lại coi là thật.: 最初は冗談かと思ったが彼は本気だ。
  • Mớn nước

    きっすい - [喫水]
  • Mớn nước có tải (tàu biển)

    せきさいきっすい - [積載喫水], category : 対外貿易
  • Mớn nước không tải

    かるに - [駆るに], けいきっすい - [軽喫水]
  • Mộ chí

    ぼひょう - [墓標], ぼひ - [墓碑], ぼせき - [墓石] - [mỘ thẠch]
  • Mộ cổ

    こふん - [古墳], mộ cổ hình tròn: 円形古墳, mộ cổ được xem là được xây dựng vào nửa cuối thế kỷ thứ tư: 四世紀半ばごろに建造されたと考えられる古墳,...
  • Mộ đôi

    ひよくづか - [比翼塚] - [tỶ dỰc trỦng]
  • Mộ địa

    ぼち - [墓地]
  • Mộc cầm

    もっきん - [木琴], マリンバ
  • Mộc lan

    もくれん - [木蓮]
  • Mộc mạc

    たんじゅんな - [単純な], そぼく - [素朴], じみ - [地味] - [ĐỊa vỊ]
  • Mộc nhĩ

    きくらげ, きくらげ - [木耳] - [mỘc nhĨ]
  • Mộc tinh

    もくせい - [木星]
  • Mộng hòm

    ボクシングテノン
  • Mộng mị

    ゆめをみる - [夢を見る]
  • Mộng tưởng

    もうそうをする - [妄想をする], むそうする - [夢想する], くうそうする - [空想する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top