Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mới khởi đầu

n

かけだし - [駆け出し] - [KHU XUẤT]
ai đó mới bắt đầu hoạt động trong ngành đó: (人)がその業界で駆け出しだったころ
nhạc sĩ mới vào nghề: 駆け出しの音楽家
nữ diễn viên mới vào nghề: 駆け出しの女優

Xem thêm các từ khác

  • Mới lạ

    しんき - [新規]
  • Mới lắm

    たいへんあたらししい - [大変新しい]
  • Mới mua

    かいたて - [買い立て] - [mÃi lẬp], cặp mới toanh (mới mua): 買い立てのかばん
  • Mới mẻ

    かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠi Ảnh], あたらしい - [新しい], あらた - [新た], しんき - [新規], lại một kỳ nghỉ...
  • Mới nhất

    さいせんたん - [最先端], さいしん - [最新], ナウ, cô gái ấy luôn chạy theo những mốt mới nhất.: あの子は流行の最先端を行っている。,...
  • Mới nhận

    じゅりょうしたばかり - [受領したばかり]
  • Mới sinh

    うまれたて - [生まれ立て] - [sinh lẬp]
  • Mới sinh (em bé)

    うまれたて - [生まれ立て] - [sinh lẬp]
  • Mới sơn

    ぬりたて - [塗立て] - [ĐỒ lẬp]
  • Mới toanh

    かいたて - [買い立て] - [mÃi lẬp], cặp mới toanh: 買い立てのかばん
  • Mới trả lời

    へんじしたばかり - [返事したばかり], かいとうしたばかり - [回答したばかり]
  • Mới vào nghề

    かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], ai đó mới bắt đầu vào nghề: (人)がその業界で駆け出しだったころ, nhạc sĩ...
  • Mới xong

    かんりょうしたばかり - [完了したばかり], おわったばかり - [終わったばかり]
  • Mới đây

    さいきん - [最近], こないだ, cô ta nói không quan tâm đến việc ly hôn của anh ta mới đây, lại càng như đổ thêm dầu...
  • Mới đầu

    さいしょ - [最初], mới đầu tôi chỉ cho là chuyện đùa nhưng anh ta lại coi là thật.: 最初は冗談かと思ったが彼は本気だ。
  • Mớn nước

    きっすい - [喫水]
  • Mớn nước có tải (tàu biển)

    せきさいきっすい - [積載喫水], category : 対外貿易
  • Mớn nước không tải

    かるに - [駆るに], けいきっすい - [軽喫水]
  • Mộ chí

    ぼひょう - [墓標], ぼひ - [墓碑], ぼせき - [墓石] - [mỘ thẠch]
  • Mộ cổ

    こふん - [古墳], mộ cổ hình tròn: 円形古墳, mộ cổ được xem là được xây dựng vào nửa cuối thế kỷ thứ tư: 四世紀半ばごろに建造されたと考えられる古墳,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top