Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mọi cách

n

ひゃっけい - [百計] - [BÁCH KẾ]

Xem thêm các từ khác

  • Mọi hướng

    かくかい - [各界] - [cÁc giỚi]
  • Mọi khi

    いつも - [何時も], hôm đó tôi dậy sớm hơn mọi khi 1 tiếng.: その日私はいつもより1時間早く起きた。
  • Mọi lứa tuổi

    ろうじゃく - [老若]
  • Mọi mặt

    ぜんめん - [前面], かくめん - [各面]
  • Mọi ngày

    まいにち - [毎日]
  • Mọi ngóc ngách

    いちぐう - [一隅] - [nhẤt Ôi], mọi ngóc ngách cửa sổ: 窓の一隅に, mọi ngóc ngách trong phòng: 部屋の一隅に
  • Mọi người

    みんなさん - [皆さん], みんな - [皆], みなさま - [皆様], ひとびと - [人々] - [nhÂn], ひとびと - [人人] - [nhÂn nhÂn],...
  • Mọi năm

    れいねん - [例年], まいねん - [毎年], まいとし - [毎年]
  • Mọi nơi

    いたるところ - [至る所], オールラウンド, かくち - [各地], くまなく - [隈なく], anh ta thảo luận về vấn đề phân...
  • Mọi nơi mọi chỗ

    オールラウンド, つつうらうら - [津津浦浦] - [tÂn tÂn phỔ phỔ]
  • Mọi phía

    かたがた - [方々], かくかい - [各界] - [cÁc giỚi], bị phản đối từ mọi phía: 各界から反対が出される
  • Mọi phần

    かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], mọi phần của chương trình làm việc: 業務計画の各部, mọi phần của cơ thể: 身体各部
  • Mọi rủi ro

    ぜんきけん - [全危険], category : 対外貿易
  • Mọi tháng

    まいつき - [毎月]
  • Mọi thứ

    まん - [万] - [vẠn], いちいち - [一々] - [nhẤt], thầy yano cố tìm ra lỗi trong mọi việc tôi làm.: 矢野先生は私のすることに一々けちをつける。
  • Mọi việc

    ばんじ - [万事], しょじ - [諸事], mọi việc đều tốt đẹp: 万事休す
  • Mọng nước

    果汁が豊富で
  • Mọt

    きくいむし - [木食い虫] - [mỘc thỰc trÙng], thiệt hại do mọt gỗ: 木食い虫による被害
  • Mọt gạo

    こめくいむし - [米食い虫] - [mỄ thỰc trÙng]
  • Mọt gỗ

    きくいむし - [木食い虫] - [mỘc thỰc trÙng], thiệt hại do mọt gỗ gây ra: 木食い虫による被害
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top