Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mối nối

Mục lục

n

つながり - [繋がり]
ジャンクション

Kỹ thuật

コネクション
ジョイント
しわきず

Xem thêm các từ khác

  • Mốt

    りゅうこう - [流行], モード, ファッション, あさって - [明後日], いき - [粋], おしゃれ - [御洒落], げんだい - [現代],...
  • Mồ

    ぼけつ - [墓穴] - [mỘ huyỆt], はか - [墓]
  • Mồi

    ルアー, プレイ, くいもの - [食い物] - [thỰc vẬt], えさ - [餌], つける - [点ける], プライマ, nhử mồi (ai đó): (人)を餌で釣る,...
  • Mệt

    つかれる - [疲れる]
  • Mổ

    しゅじゅつする - [手術する], しゅじゅつ - [手術], げかしゅじゅつ - [外科手術], bệnh nhân được điều trị chỉ bằng...
  • Mễ

    こめ - [米], トレスル, トレッスル
  • Mới

    ほやほや, フレッシュ, しんせん - [新鮮], あらた - [新た], あたらしい - [新しい], しん - [新], ネオ, ひがあさい -...
  • Mới ăn

    たべたばかり - [食べたばかり]
  • Mộ

    ふんぼ - [墳墓], はか - [墓], ngôi mộ lớn: 壮大な墳墓
  • Mộc

    き - [木], たて - [盾], もくざい - [木材]
  • Một

    いち - [一], いち - [壱], ひとつ - [一つ], モノ, モノローグ, ワン, đừng nên ra lệnh cho từng người một: いちいち(人)に命令するのをやめる,...
  • Một bộ

    ひととおり - [一通り], セット, quét toàn bộ đĩa vi tính: コンピュータ・ディスクを一通り調べる
  • Một hội

    いっこう - [一行]
  • Một mặt

    そくめん - [側面], いっぽう - [一方], いちめん - [一面], いちめん - [一面], một mặt bố tôi đi công tác không có ở...
  • Một thăng

    いっしょう - [一升]
  • Một đời

    いっしょう - [一生] - [nhẤt sinh]
  • Na uy

    ノールウェイ
  • Nam mỹ

    なんあめりか - [南アメリカ]
  • Nam phi

    なんあふりか - [南アフリカ]
  • Nam tính

    おとこらしい - [男らしい], yamaguchi chẳng có chút nam tính nào cả.: 山口には男らしいところは全くないね。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top