Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mối thân thuộc họ hàng

exp

ぼうけい - [傍系]
Cùng là họ hàng: 傍系親族の
Tổ tiên ông bà có họ hàng với nhau.: 傍系尊属

Xem thêm các từ khác

  • Mối tán đinh

    リベッチング
  • Mối tình

    あいじょう - [愛情], mối tình bệnh hoạn đối với: ~に対する病的な愛情, mối tình vĩnh cửu: 永続する愛情
  • Mối tình đầu

    はつこい - [初恋], mối tình đầu bao giờ cũng để lại nhiều ấn tượng sâu sắc mà có khi đến suốt đời cũng không...
  • Mối tương quan dịch chuyển sức căng

    ひずみへんいかんけいしき - [ひずみ変位関係式]
  • Mối tương tác

    そうごかんけい - [相互関係]
  • Mối đe doạ

    きょうい - [脅威], mối đe dọa sắp xảy đến từ ~: ~からの差し迫った脅威, mối đe dọa của internet: インターネットの脅威
  • Mống mắt

    こうさい - [虹彩] - [hỒng thÁi], アイリス, tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt: 虹彩は目に入ってくる光の量を調節する,...
  • Mồ côi

    みなしご - [孤児], こじ - [孤児], ぶんだんこうぶ - [分断後部]
  • Mồ hóng

    すす - [煤]
  • Mồ hôi

    あせ - [汗], người nhiều mồ hôi: 汗かきの人, mồ hôi túa ra: ~を流れ落ちる汗, mồ hôi hột: 大汗, anh ấy người ướt...
  • Mồ hôi lạnh

    ひやあせ - [冷や汗], ひやあせ - [冷汗], れいかん - [冷汗]
  • Mồ hôi mũi

    はなあせ - [鼻汗] - [tỴ hÃn]
  • Mồ hôi và máu

    こうけつ - [膏血] - [cao huyẾt]
  • Mồ hôi và nước mắt

    こうけつ - [膏血] - [cao huyẾt]
  • Mồ hôi và xương máu

    こうけつ - [膏血] - [cao huyẾt]
  • Mồ mả

    はか - [墓]
  • Mồi hồ quang

    アークストラ
  • Mồi lửa

    イグナイタ
  • Mồm

    マウス, くち - [口], dính cái gì vào phía trên mồm (miệng) của ai: 口(の中)の上側に粘りつく, mồm móm, toàn lợi:...
  • Mồm mép

    りこう - [利口], くちがうまい - [口がうまい], くちさき - [口先], anh ta mồm mép thì đúng hơn là khôn ngoan.: 彼は賢明というよりは利口だ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top