Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Một phần tư hình tròn

Kỹ thuật

クオードラント
コードラント

Xem thêm các từ khác

  • Một quyển sách

    いっさつ(のほん) - [一冊(の本)]
  • Một quý

    コータ
  • Một sàn

    シングルデッカ
  • Một số tiền

    なにがしかのかね - [某かの金] - [mỖ kim]
  • Một tay

    かたて - [片手], chỉ sử dụng một tay: 片手だけを使う, lái xe đạp bằng một tay: 片手で自転車に乗る
  • Một thành viên

    いちいん - [一員], nhà chính trị đó là một thành viên của Đảng bảo thủ.: その政治家は保守党の一員だ。
  • Một tháng

    ひとつき - [一月] - [nhẤt nguyỆt], いっかげつ - [一ヶ月], いっかげつ - [一か月], tiền điện hàng tháng là bao nhiêu?:...
  • Một thấy

    いっけん - [一見] - [nhẤt kiẾn], trăm nghe không bằng một thấy.: 百聞は一見しかず。
  • Một thời gian dài

    ながいあいだ - [長い間], mong đợi ~ trong thời gian dài: 長い間~を待ちこがれる
  • Một thời gian nào đó

    [もしばらくの間], かねてから, một thời gian nào đó trong tương lai: 今後もしばらくの間は
  • Một triệu

    ひゃくまん - [百万]
  • Một trong

    いずれ - [孰]
  • Một trăm

    ひゃく - [百]
  • Một trăm nghìn yên

    きんじゅうまんえん - [金拾万円]
  • Một trăm triệu

    いちおく - [一億], một trăm triệu người đồng lòng: 一億一心
  • Một tí

    いささか - [聊か], いちぶいちりん - [一分一厘], すこし - [少し], chẳng điên một tí nào: 一分一厘の狂いもない
  • Một tầng

    シングルステージ
  • Một tập sách

    たんこうぼん - [単行本], tôi xuất bản một tập sách bao gồm 20 bài nghị luận của tôi.: 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。
  • Một tờ giấy

    かみいちまい - [紙一枚], ranh giới giữa thiên tài và kẻ điên chỉ là 1 tờ giấy mỏng manh.: 天才と狂人の差は紙一重だ.
  • Một từ

    いちごん - [一言] - [nhẤt ngÔn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top