Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mục đích của quảng cáo

Kinh tế

こうこくもくてき - [広告目的]

Xem thêm các từ khác

  • Mục đích kiểm thử

    しけんもくてき - [試験目的]
  • Mục đích kiểm tra

    しけんもくてき - [試験目的]
  • Mục đích là

    ため - [為]
  • Mục đích sử dụng

    りようもくてき - [利用目的]
  • Mục đích tranh luận

    ろんし - [論旨], thuật lại kinh nghiệm cá nhân như là một cách để giải thích những tranh luận: 論旨を説明するための方法として個人的な経験を語る,...
  • Mục đích đạo đức

    かんぜんちょうあく - [勧善懲悪]
  • Mục được ghi

    レコーディングさいもく - [レコーディング細目]
  • Mục đồng

    ぼくし - [牧師], ひつじかい - [羊飼い], người giảng đạo về chiến tranh là mục sư của ác quỷ.: 戦争を奨める者は、悪魔に仕える牧師。,...
  • Mục độc lập

    どくりつこうもく - [独立項目]
  • Mụn cóc

    いぼ, いぼ - [疣] - [vƯu], một loại bệnh khác thường xuất hiện ở da với dạng mụn cóc: 疣贅状表皮発育異常症
  • Mụn cơm

    いぼ - [疣] - [vƯu], một loại bệnh khác thường xuất hiện ở da với dạng mụn cóc: 疣贅状表皮発育異常症
  • Mụn nhọt

    ふきでもの, ふきでもの - [吹出物], ふきでもの - [吹き出物], のうよう - [膿瘍] - [nỒng dƯƠng], vì ben ăn nhiều kẹo...
  • Mụn nơi quấn tã

    おむつかぶれ - [お襁褓気触れ]
  • Mụn trứng cá

    ふきでもの - [吹出物], ふきでもの - [吹き出物], にきび, vì ben ăn nhiều kẹo nên mặt ben mọc nhiều mụn: キャンデーを食べたことがベンの顔に吹き出物が出てきた原因だった,...
  • Mụn đinh

    ねぶと - [根太] - [cĂn thÁi]
  • Mủ (vết thương)

    うみ - [膿] - [nỒng], mủ tụ lại thành cục (u) bên trong não: 脳内部の膿の局所的集積
  • Mủ cao su

    ラテックス
  • Mủ cây

    にゅうえき - [乳液] - [nhŨ dỊch]
  • Mức (được) miễn (bồi thường, phí, cước, thuế... )

    めんせきぶあい - [免責歩合], category : 対外貿易
  • Mức bình thường

    ノーマル, ノルマル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top