Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mừng tuổi

n, exp

おとしだまをあげる - [お年玉をあげる]
lì xì / mừng tuổi cho trẻ con: 子供にお年玉をあげる

Xem thêm các từ khác

  • Mực Tàu

    ぼくじゅう - [墨汁], すいぼくが - [水墨画]
  • Mực nướng

    たこやき - [たこ焼き]
  • Mực thước

    てんけい - [典型], きかく - [規格]
  • Mực thấm nhanh

    にじみやすいインク - [滲み易いインク] - [? dỊ]
  • Mực từ tính

    じきいんく - [磁気インク]
  • Mực viết

    インク, インキ, lọ (bình) mực viết: インク・タンク, mực viết màu xanh- đen: ブルーブラックのインク
  • Mực đen

    すみ - [墨], được vẽ bằng mực đen: 墨で描かれた
  • Mực đánh dấu

    キール, mực đánh dấu các khu nhà: キールブロック
  • Mực ống

    いか - [烏賊], あおりいか - [障泥烏賊] - [chƯỚng nÊ Ô tẶc], khi con mực gặp kẻ thù nó phun mực để che mắt kẻ thù:...
  • Mỳ

    ヌードル
  • Mỳ soba

    そば - [蕎麦], quán mì soba: 蕎麦屋
  • Mỳ sợi

    パスタ, ヌードル
  • Mỳ ống

    マカロニ, パスタ
  • Mỵ dân

    みんしゅうをだます - [民衆を騙す], こくみんをあざむく - [国民を欺く]
  • Mỹ-USA

    ユーエスエイ, category : 取引
  • Mỹ hoá

    アメリカナイズ
  • Mỹ học

    びがく - [美学], エステティック, びがくてき - [美学的] - [mỸ hỌc ĐÍch], hội liên hiệp mỹ học nhật bản: 日本エステティック工業会
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top