Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mực viết

n

インク
Lọ (bình) mực viết: インク・タンク
Mực viết màu xanh- đen: ブルーブラックのインク
インキ

Xem thêm các từ khác

  • Mực đen

    すみ - [墨], được vẽ bằng mực đen: 墨で描かれた
  • Mực đánh dấu

    キール, mực đánh dấu các khu nhà: キールブロック
  • Mực ống

    いか - [烏賊], あおりいか - [障泥烏賊] - [chƯỚng nÊ Ô tẶc], khi con mực gặp kẻ thù nó phun mực để che mắt kẻ thù:...
  • Mỳ

    ヌードル
  • Mỳ soba

    そば - [蕎麦], quán mì soba: 蕎麦屋
  • Mỳ sợi

    パスタ, ヌードル
  • Mỳ ống

    マカロニ, パスタ
  • Mỵ dân

    みんしゅうをだます - [民衆を騙す], こくみんをあざむく - [国民を欺く]
  • Mỹ-USA

    ユーエスエイ, category : 取引
  • Mỹ hoá

    アメリカナイズ
  • Mỹ học

    びがく - [美学], エステティック, びがくてき - [美学的] - [mỸ hỌc ĐÍch], hội liên hiệp mỹ học nhật bản: 日本エステティック工業会
  • Mỹ kim

    ドル, べいか - [米価], explanation : 米の値段。
  • Mỹ lệ

    かび - [華美], うつくしい - [美しい], kiến trúc mỹ lệ: 華美な建築
  • Mỹ nghệ

    びじゅつこうげい - [美術工芸]
  • Mỹ nhân

    ビューティ-, びじん - [美人], びじょ - [美女]
  • Mỹ nữ

    びじょ - [美女]
  • Mỹ phẩm

    けしょうひん - [化粧品], mỹ phẩm dành cho nam giới ở độ tuổi 30 và 40: 30-40代向けの男性化粧品, mỹ phẩm kết hợp...
  • Mỹ quan

    びかん - [美観]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top