- Từ điển Việt - Nhật
Mong ông (bà...) chiếu cố
exp
おねがいします - [お願いします]
おねがいいたします - [お願い致します]
Các từ tiếp theo
-
Mong đợi
きたいする - [期待する], おまちかね - [お待ち兼ね], まちうける - [待ち受ける], まちどおしい - [待ち遠しい], まつ... -
Mong ước
のぞむ - [望む], あこがれる - [憧れる], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], ねがい - [願い], ねつぼうする - [熱望する],... -
Mong ước chưa toại nguyện
とどかぬねがい - [届かぬ願い] - [giỚi nguyỆn] -
Montana
モンタナ -
Monte Carlo
モンテカルロ -
Moofin
モルヒネ -
Moong khai thác
ピット -
Mosaic View
モザイクビュー -
Motif
モティーフ -
Motomet
モートメータ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
143 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemIn Port
192 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemThe City
26 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?