Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Muốn ăn

v

たべたいです - [食べたいです]

Xem thêm các từ khác

  • Muội than

    カーボン, ガスブラック, スマット, category : 自動車, explanation : 一般的には炭素のこと。エンジンのバルブなどに自然とカーボンが付着・堆積し、不調の原因となることがある。F1マシンのボディの主材料でもある。,...
  • Muội đèn

    ランプブラック
  • Muộn hơn

    あと - [後], レータ
  • Muộn màng

    おそい - [遅い], おくれる - [遅れる]
  • MySAP.com

    マイエスエーピードットコム
  • Mà không

    せず
  • Mà mình có

    ありあわせ - [有り合わせ], nấu bữa trưa bằng thức ăn mà mình có: 有り合わせの材料で昼食を作る, uống rượu với...
  • Mài bóng

    けんま - [研摩] - [nghiÊn ma], みがく - [磨く], công cụ để mài bóng: 研摩工具, phương pháp mài bóng (mài giũa): 研摩法,...
  • Mài cho sắc

    とぐ - [研ぐ]
  • Mài dao

    ないふをとぐ - [ナイフを研ぐ]
  • Mài doa

    ホーン
  • Mài giũa

    けんま - [研摩] - [nghiÊn ma], けんま - [研磨する], すいこうする - [推敲する], とぐ - [研ぐ], công cụ để mài bóng: 研摩工具,...
  • Mài khô

    からとぎ, かんしきふんさい - [乾式粉砕]
  • Mài kiểu điện giải

    でんかいけんま - [電解研磨], explanation : 電気分解の時、陽極の金属が溶解する現象を利用した研磨方法。
  • Mài lại (đế sú páp)

    リフェース
  • Mài nhẵn

    ポリシュ
  • Mài nước

    みずとぎ - [水研ぎ]
  • Mài thô

    あらしあげ - [荒仕上げ]
  • Màn

    とばり - [幕] - [mẠc], とばり - [帳] - [trƯƠng], てんまく - [天幕] - [thiÊn mẠc], かや - [蚊帳], まく - [幕], buông màn (tháo...
  • Màn bạc

    スクリーン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top