Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nói lại

Mục lục

v

はなす - [話す]
かたらう - [語らう]
いいかえす - [言い返す]
đáp trả lại (nói lại) ai đó rằng "quan tâm thừa, không cần thiết": (人)に(余計なお世話だと)言い返す
nói lại người trên: 目上の人に言い返す

Xem thêm các từ khác

  • Nóng

    あつい - [熱い], あつい - [暑い], あたたかい - [暖かい], あたたかい - [温かい], おんだん - [温暖], せいきゅうな -...
  • Nôi

    ゆりかご - [揺り篭]
  • Nôn

    はく - [吐く], はきけ - [吐き気], つく - [吐く], げろ, あげる - [上げる], (uống quá nhiều rượu đến nỗi buồn nôn)...
  • Nông

    せんぱく - [浅薄]
  • Núi Chô-mô-lung-ma

    えべれすとさん - [エベレスト山], đội leo núi bắt đầu leo lên đỉnh chô-mô-lung-ma 2 ngày trước: 登山隊は2日前にエベレスト山に向けて出発した,...
  • Năm

    ご - [五], とし - [年], ねんかん - [年間], ねんごう - [年号], ねんど - [年度], chúng tôi đã nhận được thông báo về...
  • Năng lượng

    パワー, せいりょく - [精力], カロリー, エネルギー, エネルギー, エネ, エナジー, エネルギ, エネルギー, パワー,...
  • Năng lượng hoạt tính hóa

    かっせいかエネルギ - [活性化エネルギ]
  • Nũng

    こうまんな - [高慢な], きまぐれな - [気まぐれな], おおげさな - [大げさな]
  • リポン, リボン, ノット
  • Nơi

    よち - [余地], ばしょ - [場所], ところ - [所], かしょ - [箇所], nơi họp hành: 議論の余地, căn bệnh đó lây lan sang khắp...
  • Nơi đến

    もくてきち - [目的地], でさき - [出先] - [xuẤt tiÊn], ちゃくち - [着地], しむけち - [仕向け地], いきさき - [行き先],...
  • Nước dừa

    やしのみず - [椰子の水]
  • Nước đục

    にごりみず - [濁り水] - [trỌc thỦy], từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa mai, nước bẩn sẽ chảy .: 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。
  • Nạn

    ふこう - [不幸], さいなん - [災難], さいがい - [災害]
  • Nạng

    まつばつえ - [松葉杖], フォーク, ホーク
  • Nạo

    えぐるようにとる, おろす - [下ろす], さらいとる, すくいとる, ラスプ, レーキ, レーク, nạo củ cải: 大根を下ろす
  • Nải

    ふさ - [房]
  • Nản

    がっかりする
  • Nảy

    はっせいする - [発生する], はずむ - [弾む], リコイル, quả bóng này rất nảy.: このボールはとてもよく弾む。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top