Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nơi bỏ phiếu

n

とうひょうしょ - [投票所] - [ĐẦU PHIẾU SỞ]
tập hợp các lá phiếu từ ~ nơi bỏ phiếu trên đất nước Mỹ: アメリカ各地にある_カ所の投票所で投票用紙を集計する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top