- Từ điển Việt - Nhật
Nơi chôn rau cắt rốn
n, exp
うまれたばしょ - [生まれた場所] - [SINH TRƯỜNG SỞ]
Các từ tiếp theo
-
Nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ
きょうだい - [鏡台], bồn rửa mặt có gắn thêm bàn trang điểm.: 鏡台の流し -
Nơi chấp nhận
ひきうけち - [引き受け地], ひきうけち - [引受地], category : 対外貿易 -
Nơi chắn tàu
ふみきり - [踏切] -
Nơi chủ yếu tiến hành các hoạt động kinh doanh
えいぎょうがつどうのしゅたるばしょ - [営業活動の主たる場所] -
Nơi chứa file ảo
かそうファイルストア - [仮想ファイルストア] -
Nơi chứa khóa
キーレセプタクル -
Nơi chỉ dẫn
あんないじょ - [案内所], nơi chỉ dẫn hành lý: 荷物案内所, nơi chỉ dẫn tham quan: 観光案内所 -
Nơi chỉ định
さだまったばしょ - [定まった場所] - [ĐỊnh trƯỜng sỞ] -
Nơi cung cấp nội dung
コンテンツプロバイダー -
Nơi có phong cảnh đẹp
ふうこうめいびのち - [風光明媚の地] - [phong quang minh mỊ ĐỊa]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"