Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước Côca

n

コカコーラ
Hãng nước giải khát CocaCola (nước Côca) mới: ニュー・コカコーラ
Người nghiện nước Côca.: コカコーラ中毒者

Xem thêm các từ khác

  • Nước Côlômbia

    コロンビア
  • Nước Công-gô

    コンゴ
  • Nước Côsta Rica

    コスタリカ, nước cộng hòa costa rica: コスタリカ共和国, ngân hàng trung ương costa rica: コスタリカ中央銀行, người costa...
  • Nước E-cua-do

    エクアドル, nước cộng hòa ecuador: エクアドル共和国
  • Nước En Sanvado

    エルサルバドル, nước cộng hòa en sanvado: エルサルバドル共和国, ngân hàng trung ương en sanvado: エルサルバドル中央銀行
  • Nước Estonia

    エストニア, estonia là một nơi đầy kỷ niệm đối tôi: 私にとって、エストニアは思い出の土地です, người estonia:...
  • Nước Etiopia

    エチオピア, nạn đói ở etiopia: エチオピア飢饉, hiệp hội etiopia ở nhật: 日本エチオピア協会, giáo hội chính thống...
  • Nước Gioócđani

    ヨルダン
  • Nước Goa-tê-ma-la

    グアテマラ, thành phố goa-tê-ma-la: グアテマラシティー, nước cộng hòa goa-tê-ma-la: グアテマラ共和国, ngân hàng goa-tê-ma-la:...
  • Nước Hung ga ri

    ハンガリー
  • Nước Inđônêsia

    インドネシア, cảnh sát inđônêsia: インドネシア警察, hệ thống các tổ chức phi chính phủ của nhật ở inđônêsia: 日本インドネシアngoネットワーク,...
  • Nước Iraq

    イラク, đã ký kết một hợp đồng giá trị tương đương 70 triệu đôla với nước iraq: イラクと70百万ドル相当価格の契約に調印した,...
  • Nước Ireland

    アイルランド
  • Nước Ireland (Ai len)

    アイルランド, anh ấy nghĩ rằng có một vài điểm tương đồng giữa nhạc truyền thống của ireland với nhạc truyền thống...
  • Nước Isarael

    ユダヤ
  • Nước Israel

    イスラエル, đạt được hòa bình vĩnh viễn giữa israel và palestin: イスラエル・パレスチナ間の恒久的平和を実現する,...
  • Nước Itali

    イタリー, nước Ý chuyển sang chế độ phát xít vào những năm 1920: イタリアは1920年代にファシズム体制になった
  • Nước Italia

    イタリア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top