Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước Thổ nhĩ kỳ

n, exp

トルコ

Xem thêm các từ khác

  • Nước Trung Quốc

    ちゅうごく - [中国], チャイナ, tòa án đang buộc tội 6 thành viên của nhóm tội phạm chuyên tổ chức nhập cư trái phép...
  • Nước Tusinia

    チュニジア
  • Nước Ukraina

    ウクライナ, ngân hàng quốc gia ukraina: ウクライナ国立銀行, vùng phía nam ukraina: 南ウクライナ地方
  • Nước Urugoay

    ウルグアイ, nước cộng hòa đông phương uruguay: ウルグアイ東方共和国
  • Nước Việt Nam

    ベトナム
  • Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa

    べとなむみんしゅきょうわこく - [ベトナム民主共和国]
  • Nước Zaia

    ザイール
  • Nước Zambia

    ザンビア
  • Nước Zimbauê

    ジンバブエ
  • Nước a-mô-ni-ắc

    アンモニア
  • Nước amoniac

    アンモニアすい - [アンモニア水]
  • Nước ao hồ

    こすい - [湖水], nước hồ (nước ao hồ) có tính axit: 酸性湖水, nước hồ (nước ao hồ) thần bí: 神秘的な湖水, nước...
  • Nước biển

    かいすい - [海水], ブライン, nước biển đã loại bỏ muối: 塩分を除いた海水, nước biển ô nhiễm: 汚染海水, lấy...
  • Nước bóng

    ポリシュ, ラスタ
  • Nước bóng thân xe

    ボディポリシュ
  • Nước bùn

    にごりみず - [濁り水] - [trỌc thỦy], từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa mai, nước bẩn sẽ chảy .: 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。
  • Nước bẩn

    にごりみず - [濁り水] - [trỌc thỦy], げすい - [下水], từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa mai, nước bẩn sẽ chảy .: 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。,...
  • Nước bọt

    なまつば - [生唾] - [sinh thÓa], つば - [唾], だえき - [唾液], nhổ nước bọt.: 生唾を吐く, có một số người luôn ý thức...
  • Nước bể

    かいすい - [海水]
  • Nước canh

    スープ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top