Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước luôn có mùa hè

exp

とこなつのくに - [常夏の国] - [THƯỜNG HẠ QUỐC]

Xem thêm các từ khác

  • Nước làm mát

    れいきゃくすい - [冷却水]
  • Nước làm nguội

    クーリングウオータ
  • Nước láng giềng

    りんごく - [隣国] - [lÂn quỐc]
  • Nước lã

    なまみず - [生水] - [sinh thỦy]
  • Nước lũ

    こうずい - [洪水]
  • Nước lưu thông

    サーキュレーションウオータ
  • Nước lạc hậu

    こうしんこく - [後進国] - [hẬu tiẾn quỐc]
  • Nước lạnh

    れいすい - [冷水], ひやみず - [冷や水] - [lÃnh thỦy], ひや - [冷や], つめたいみず - [冷たい水], おひや - [お冷や]
  • Nước lụt

    こうずい - [洪水]
  • Nước lệ thuộc

    ぞっこく - [属国] - [thuỘc quỐc], trong quan hệ nước lệ thuộc với ~: ~と属国関係にある
  • Nước lớn

    たいこく - [大国]
  • Nước men

    ラスタ
  • Nước miếng

    つば - [唾], だえき - [唾液], nuốt nước miếng: つばを飲み込む
  • Nước muối

    しおみず - [塩水], えんすい - [塩水], ブライン, xúc miệng bằng nước nước muối rất hiệu quả: 虫歯を塩水で洗うことは効果である,...
  • Nước muối sinh lý

    生理食塩水
  • Nước máy

    すいどうすい - [水道水], すいどう - [水道], Ở nhật, nước máy chưa đun sôi vẫn uống được.chỉ cần vặn vòi nước...
  • Nước mùa xuân

    しみず - [清水]
  • Nước mũi

    はなみず - [鼻水]
  • Nước mưa

    てんすい - [天水] - [thiÊn thỦy], あまみず - [雨水] - [vŨ thỦy], mùa màng được tưới nước mưa: 天水栽培, nước mưa...
  • Nước mạnh

    きょうこく - [強国], hoạt động ngoại thương với các nước khác đã khẳng định vị trí của nước anh là một cường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top