Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước lệ thuộc

n

ぞっこく - [属国] - [THUỘC QUỐC]
trong quan hệ nước lệ thuộc với ~: ~と属国関係にある

Xem thêm các từ khác

  • Nước lớn

    たいこく - [大国]
  • Nước men

    ラスタ
  • Nước miếng

    つば - [唾], だえき - [唾液], nuốt nước miếng: つばを飲み込む
  • Nước muối

    しおみず - [塩水], えんすい - [塩水], ブライン, xúc miệng bằng nước nước muối rất hiệu quả: 虫歯を塩水で洗うことは効果である,...
  • Nước muối sinh lý

    生理食塩水
  • Nước máy

    すいどうすい - [水道水], すいどう - [水道], Ở nhật, nước máy chưa đun sôi vẫn uống được.chỉ cần vặn vòi nước...
  • Nước mùa xuân

    しみず - [清水]
  • Nước mũi

    はなみず - [鼻水]
  • Nước mưa

    てんすい - [天水] - [thiÊn thỦy], あまみず - [雨水] - [vŨ thỦy], mùa màng được tưới nước mưa: 天水栽培, nước mưa...
  • Nước mạnh

    きょうこく - [強国], hoạt động ngoại thương với các nước khác đã khẳng định vị trí của nước anh là một cường...
  • Nước mắt

    なみだ - [涙]
  • Nước mắt biết ơn sâu sắc

    かんるい - [感涙]
  • Nước mắt buồn đau

    けつるい - [血涙], khóc những giọt nước mắt buồn đau: 血涙を流す
  • Nước mắt cay đắng

    けつるい - [血涙], khóc những giọt nước mắt cay đắng: 血涙を流す
  • Nước mắt cá sấu

    そらなみだ - [空涙]
  • Nước mắt của nỗi đau vô cùng

    けつるい - [血涙], khóc những giọt nước mắt của nỗi đau vô cùng: 血涙を流す
  • Nước mặn

    かんすい - [かん水], かいすい - [海水], ブライン, vũng nước mặn: かん水だめ, nước mặn đã loại bỏ muối: 塩分を除いた海水,...
  • Nước mềm

    なんすい - [軟水] - [nhuyỄn thỦy], ソフトウオータ
  • Nước ngoài

    こくがい - [国外], がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], がいこく - [外国], かいがい - [海外], いこく - [異国],...
  • Nước ngầm

    ふくりゅうすい - [伏流水] - [phỤc lƯu thỦy], ちかすい - [地下水], すいちゅう - [水中], げすい - [下水], gas phát sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top