Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước mũi

exp

はなみず - [鼻水]

Xem thêm các từ khác

  • Nước mưa

    てんすい - [天水] - [thiÊn thỦy], あまみず - [雨水] - [vŨ thỦy], mùa màng được tưới nước mưa: 天水栽培, nước mưa...
  • Nước mạnh

    きょうこく - [強国], hoạt động ngoại thương với các nước khác đã khẳng định vị trí của nước anh là một cường...
  • Nước mắt

    なみだ - [涙]
  • Nước mắt biết ơn sâu sắc

    かんるい - [感涙]
  • Nước mắt buồn đau

    けつるい - [血涙], khóc những giọt nước mắt buồn đau: 血涙を流す
  • Nước mắt cay đắng

    けつるい - [血涙], khóc những giọt nước mắt cay đắng: 血涙を流す
  • Nước mắt cá sấu

    そらなみだ - [空涙]
  • Nước mắt của nỗi đau vô cùng

    けつるい - [血涙], khóc những giọt nước mắt của nỗi đau vô cùng: 血涙を流す
  • Nước mặn

    かんすい - [かん水], かいすい - [海水], ブライン, vũng nước mặn: かん水だめ, nước mặn đã loại bỏ muối: 塩分を除いた海水,...
  • Nước mềm

    なんすい - [軟水] - [nhuyỄn thỦy], ソフトウオータ
  • Nước ngoài

    こくがい - [国外], がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], がいこく - [外国], かいがい - [海外], いこく - [異国],...
  • Nước ngầm

    ふくりゅうすい - [伏流水] - [phỤc lƯu thỦy], ちかすい - [地下水], すいちゅう - [水中], げすい - [下水], gas phát sinh...
  • Nước ngập đường

    みちにしんすいする - [道に浸水する]
  • Nước ngọt

    たんすい - [淡水], ソフトドリンク, ジュース, シロップ, những nhà máy điện nguyên tử được trang bị thiết bị khử...
  • Nước nhà

    こっか - [国家]
  • Nước nhầy ở mũi

    びじゅう - [鼻汁] - [tỴ chẤp]
  • Nước nhập khẩu

    ゆにゅうこく - [輸入国]
  • Nước nhập khẩu tịnh

    じゅんゆにゅうこく - [純輸入国], category : 対外貿易
  • Nước nhẹ

    けいすい - [軽水]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top