Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước ngoài

Mục lục

n

こくがい - [国外]
がいこくせい - [外国製] - [NGOẠI QUỐC CHẾ]
nhập khẩu hàng hóa sản xuất ở nước ngoài: 外国製の部品を輸入する
mở cửa thị trường hơn nữa để cho hàng hóa nước ngoài có thể thâm nhập vào: 外国製品にもっと市場を開放する
がいこく - [外国]
Quan hệ của Nhật Bản và các nước không phải lúc nào cũng suôn sẻ, tốt đẹp. : 日本と外国との関係は常に満足すべきものであったわけではない。
Nếu đi du lịch ra nước ngoài thì sẽ hiểu rõ về Nhật Bản hơn.: 外国へ旅行すると日本のことがよく分かる。
かいがい - [海外]
Dạo này nhiều đôi vợ chồng mới cưới ra nước ngoài hưởng tuần trăng mật.: 近頃ハネムーンで海外へ行く新婚夫婦が多い。
Rất đáng đi du học nước ngoài một lần khi đang còn là sinh viên.: 海外留学は学生時代に1度はやってみる価値がある。
いこく - [異国]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top