- Từ điển Việt - Nhật
Nước ngọt
Mục lục |
n
たんすい - [淡水]
- Những nhà máy điện nguyên tử được trang bị thiết bị khử muối nước biển.: 海水淡水化設備を備えた原子力発電所
- Môi trường sinh sống của loài cá sấu Châu mỹ là vùng đầm lầy nước ngọt.: アメリカンわにの生育地は淡水の湿地です
ソフトドリンク
ジュース
- nước cam: オレンジ ~
thực phẩm
シロップ
Xem thêm các từ khác
-
Nước ngọt đặc sánh
シロップ -
Nước nhà
こっか - [国家] -
Nước nhầy ở mũi
びじゅう - [鼻汁] - [tỴ chẤp] -
Nước nhập khẩu
ゆにゅうこく - [輸入国] -
Nước nhập khẩu tịnh
じゅんゆにゅうこく - [純輸入国], category : 対外貿易 -
Nước nhẹ
けいすい - [軽水] -
Nước nhỏ mắt
てんがんすい - [点眼水] - [ĐiỂm nhÃn thỦy] -
Nước non
さんが - [山河], こくど - [国土] -
Nước nóng
おゆ - [お湯], nước nóng hơi nguội: お湯がぬるいのですが, vòi hoa sen không có nước nóng: シャワーからお湯が出ません,... -
Nước nóng tráng người sau khi tắm
あがりゆ - [上がり湯] - [thƯỢng thang] -
Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong
あがりゆ - [上がり湯] - [thƯỢng thang] -
Nước nông nghiệp
のうぎょうこく - [農業国] - [nÔng nghiỆp quỐc] -
Nước nấu đông
にこごり - [煮凝り] - [chỬ ngƯng] -
Nước phương đông
とうほう - [東邦] - [ĐÔng bang] -
Nước rửa
クレンザー, nước đánh bóng chậu rửa bát: 流し用クレンザー -
Nước rửa hoặc để làm ẩm tay
ちょうず - [手水] - [thỦ thỦy] -
Nước rửa tay
てあらい - [手洗い] -
Nước suối
こうせん - [鉱泉] -
Nước sôi
ゆ - [湯], ねっとう - [熱湯], にえゆ - [煮え湯] - [chỬ thang], おゆ - [お湯], nuớc đang lạnh đi đấy, bạn phải ra khỏi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.