Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước ngọt

Mục lục

n

たんすい - [淡水]
Những nhà máy điện nguyên tử được trang bị thiết bị khử muối nước biển.: 海水淡水化設備を備えた原子力発電所
Môi trường sinh sống của loài cá sấu Châu mỹ là vùng đầm lầy nước ngọt.: アメリカンわにの生育地は淡水の湿地です
ソフトドリンク
ジュース
nước cam: オレンジ ~

thực phẩm

シロップ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top