Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nịnh bợ

Mục lục

n

おべんちゃら
nịnh bợ sếp: ボスにおべんちゃらを言う
nịnh bợ cấp trên: 上司におべんちゃらを言う
nói lời nịnh bợ ai: (人)におべんちゃらを言う
kẻ nịnh bợ: おべんちゃらを言う人
おべっかをつかう
おべっか
cô ta nịnh hót (nịnh bợ) sếp nhưng mà chả có kết quả gì: 彼女は上司におべっかをつかったが、見返りは得られなかった
tâng bốc ai, nịnh bợ ai: (人)におべっかを使う
anh ta là một kẻ chuyên nịnh bợ: 彼はおべっか使いだ

Xem thêm các từ khác

  • Nịnh hót

    おだてる - [煽てる], おべっか, おべっかをつかう, おべんちゃら, おもねる, こうげん - [巧言] - [xẢo ngÔn], trước...
  • Nịnh nọt

    げいごう - [迎合する], おべっかをつかう - [おべっかを使う], おだてる - [煽てる], おべんちゃら, おもねる, nịnh...
  • Nịnh thần

    へいへいするひと - [へいへいする人]
  • Nịt

    ベルト, おちゃのこ - [お茶の子]
  • Nới giá

    ねだんをさげる - [値段を下げる]
  • Nới rộng

    こうだいする - [広大する]
  • Nới thắt lưng

    バンドをゆるめる
  • Nới đinh ốc

    アンスクリュ
  • Nộ khí

    どき - [怒気]
  • Nội Mông

    ないもう - [内蒙] - [nỘi mÔng]
  • Nội bì dưới da

    ひか - [皮下] - [bÌ hẠ]
  • Nội bộ

    ないぶ - [内部], うちがわ - [内側], インテリア, インター, しない - [市内], ローカル, công tác nội bộ: 内部工作,...
  • Nội bộ công ty

    ないき - [内規], category : 財政
  • Nội bộ đảng

    とうない - [党内] - [ĐẢng nỘi], tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ nội các Đảng to lớn: 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす,...
  • Nội chiến

    ないせん - [内戦], Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở somalia tỵ nạn: その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した,...
  • Nội chiến Mỹ

    なんぼくせんそう - [南北戦争] - [nam bẮc chiẾn tranh]
  • Nội chính

    ないせい - [内政], can thiệp vào nội chính: 内政干渉
  • Nội chẩn

    ないしん - [内診] - [nỘi chẨn]
  • Nội các

    ないかく - [内閣], かくりょう - [閣僚], một nội các mới sẽ được thiết lập trong vòng vài ngày sau đó.: あと数日で、新内閣が組閣されることになっている。,...
  • Nội các không đảng phái

    ちょうぜんないかく - [超然内閣] - [siÊu nhiÊn nỘi cÁc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top