Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nổi cơn tam bành

v, exp

かんかんおこる - [かんかん怒る] - [NỘ]
chắc chắn, nếu biết người yêu mình từng ngồi tù, chắc gia đình mình sẽ nổi điên (nổi cơn tam bành) mất: 私のボーイフレンドが刑務所に服役していたことを知ったら、うちの家族はカンカンになって怒るでしょう
Khi nhìn thấy tờ hóa đơn đòi tiền điện thoại di động của con gái, ông Daniel đã nổi cơn tam bành: ダニエル

Xem thêm các từ khác

  • Nổi danh

    ゆうめいな - [有名な], しょめいな - [署名な], うれる - [売れる]
  • Nổi giận

    かんかんおこる - [かんかん怒る] - [nỘ], おこる - [怒る] - [nỘ], あばれる - [暴れる], げきど - [激怒], chắc chắn,...
  • Nổi hứng

    はっぷん - [発憤する]
  • Nổi loạn

    はらんをおこす - [波乱を起こす]
  • Nổi lên

    うかびあがる - [浮かび上がる], うかぶ - [浮かぶ], しんしゅつする - [進出する], たかまる - [高まる], たちあがる...
  • Nổi lềnh bềnh

    ただよう - [漂う], mảnh gỗ nổi lềnh bềnh trên mặt biển: 木片は海に漂う
  • Nổi lửa

    もえたたせる - [燃え立たせる], ひをつける - [火をつける]
  • Nổi mẩn

    じんましん
  • Nổi mề đay

    じんましん
  • Nổi mụt lẹo

    ものもらい
  • Nổi như cồn

    かくかく - [嚇嚇] - [hÁch hÁch], かくかく - [赫赫], かくかく - [赫々], tên tuổi nổi như cồn: 嚇々たる名声
  • Nổi nóng

    おこる - [怒る]
  • Nổi tiếng

    ゆうめいな - [有名な], ゆうめい - [有名], なだかい - [名高い], ちょめい - [著名], こうめい - [高名], けっしゅつした...
  • Nổi tiếng là một tác gia

    さっかとしてならす - [作家として鳴らす] - [tÁc gia minh]
  • Nổi xung

    あばれる - [暴れる], げきど - [激怒], nổi xung lên với ~: ~に対する激怒
  • Nổi điên

    かんかんおこる - [かんかん怒る] - [nỘ], chắc chắn, nếu biết người yêu mình từng ngồi tù, chắc gia đình mình sẽ...
  • Nổi đoá

    りっぷく - [立腹する], bị gọi là thằng ngu nên nổi đoá.: ばかと呼ばれて立腹する
  • Nổi đóa lên

    むっと
  • Nỉ mỏng

    フランネル, フラノ
  • Nỉ non

    うなる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top